![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước tẩy trang – Thành phần làm sạch: Poloxamer 184; Disodium Cocoamphodiacetate – Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm, bụi bẩn, dầu thừa – Loại da phù hợp: Da hỗn hợp; Da dầu – Mua tại L’Oreal Paris Official Store: https://s.shopee.vn/Vpir4ywaX |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua / Water | – Dung môi | ![]() | ||
Hexylene Glycol | – Làm mượt kết cấu – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Poloxamer 184 | – Hoạt động bề mặt | Poloxamer 184 ở liều lên đến 1000 mg/kg đã gây ra ban đỏ nhẹ và phản ứng viêm da nhẹ khi kiểm tra mô học | ![]() | |
Disodium Cocoamphodiacetate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
BHT | – Bảo quản | Việc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Polyaminopropyl Biguanide | – Bảo quản | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
