REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA MOISTURE UV SUNSCREEN MILD GEL FOR SENSITIVE SKIN SPF35 PA+++

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
  • Thành phần chống nắng: Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Bis Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Ethylhexyl Triazone; Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
  • Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống bụi mịn; Dưỡng ẩm
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và trẻ em
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/9zX9TkgV7a
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐIỂM EWG
Water – Dung môi
Diisopropyl Sebacate – Tăng cường chống nắng
– Giảm bóng nhờn
Caprylyl Methicone – Làm mềm da
– Lắp đầy nếp nhăn
– Phân tán sắc tố
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Khử mùi
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
Glycerin – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, thô ráp
Triethylhexanoate – Làm mềm da
– Dung môi
Zinc Oxide – Chống tia UV
– Nâng tông (làm trắng)
Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Titanium Dioxide – Chống tia UV
– Nâng tông (làm trắng)
Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate – Làm đặc kết cấu
Silica – Hấp thụ dầu thừa Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Bis Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine – Hấp thụ tia UV
Bis-butyl dimethicone polyglyceryl-3 – Nhũ hóa
Isostearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Acrylamides/​Dmapa Acrylates/​Methoxy PEG Methacrylate Copolymer No InformationNo Information
Ethylhexyl Triazone – Hấp thụ tia UVB
Dextrin Palmitate/Ethylhexanoate – Nhũ hóa
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate  – Hấp thụ tia UVA Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate có thể được sử dụng tới 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do không dioc975 FDA chấp thuận_Nguồn INCIDecoder
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether – Nhũ hóa Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Paeonia Albiflora Root Extract – Dưỡng da
Dipotassium Glycyrrhizate – Kháng viêm
– Làm dịu da
– Giữ ẩm
– Nhũ hóa
Tốt cho da nhạy cảm, mất nước
Sodium Acetylated Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho da thiếu nước, kém căng mịn
Hydrated Silica – Chống đông
– Làm trắng công thức
Phenoxyethanol – Bảo quản Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
PEG-100 Hydrogenated Castor Oil – Nhũ hóaThành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Aluminum Hydroxide – Che khuyết điểm
– Bảo vệ da
Dimethylacrylamide/​Sodium Acryloyldimethyltaurate Crosspolymer No Information
Dimethicone – Tạo màng bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Làm đầy khuyết điểm
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nếu sử dụng với nồng độ lớn
Hydrogen Dimethicone – Liên kết với các bộ lọc UV vật lý
– Tăng độ bám
Succinoglycan – Ổn định nhũ tương
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether – Tăng độ nhớt
Stearic Acid – Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Dextrin Palmitate – Nhũ hóa
– Giảm oxy hóa
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương
Benzoic Acid – Bảo quản

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *