![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Tinosorb S; Uvinul T150; Uvinul A Plus – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống bụi mịn; Dưỡng ẩm – Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và trẻ em – Mua tại Anessa Official Store: https://s.shopee.vn/LWBQ63u5d |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Diisopropyl Sebacate | – Làm mềm da – Dung môi – Bổ trợ kem chống nắng | ![]() | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Triethylhexanoin | – Dung môi – Khóa ẩm | ![]() | ||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | ![]() | ||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV | ![]() | ||
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt). | ![]() | |
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
Bis-Butyldimethicone Polyglyceryl-3 | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Isostearic Acid | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Acrylamides/Dmapa Acrylates/Methoxy PEG Methacrylate Copolymer | – Tạo màng – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Ethylhexyl Triazone | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Dextrin Palmitate/Ethylhexanoate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | – Dưỡng da | ![]() | ||
Paeonia Albiflora Root Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ![]() | |
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrated Silica | – Làm mờ kết cấu – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Phenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%. | ![]() | |
PEG-100 Hydrogenated Castor Oil | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | ![]() | ||
Dimethylacrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Crosspolymer | – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Hydrogen Dimethicone | – Liên kết sắc tố – Liên kết bộ lọc chống nắng – Tăng độ bám dính | ![]() | ||
Succinoglycan | – Tạo huyền phù – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether | – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Dextrin Palmitate | – Tạo gel dầu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Benzoic Acid | – Bảo quản | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
