Review thành phần Anessa Moisture UV Sunscreen Mild Gel SPF 35 PA+++

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
– Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Tinosorb S; Uvinul T150; Uvinul A Plus
– Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống bụi mịn; Dưỡng ẩm
– Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và trẻ em
– Mua tại Anessa Official Store: https://s.shopee.vn/LWBQ63u5d
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water– Dung môi
Diisopropyl Sebacate– Làm mềm da
– Dung môi
– Bổ trợ kem chống nắng
Caprylyl Methicone– Làm mịn da
– Phân tán thành phần
Dipropylene Glycol– Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Tăng cường thẩm thấu
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Glycerin– Dưỡng ẩm
Triethylhexanoin– Dung môi
– Khóa ẩm
Zinc Oxide– Chống tia UV
Titanium Dioxide– Chống tia UV
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate– Tăng cường kết cấu
– Làm mềm da
Silica– Hấp thụ dầu thừa
– Phân tán sắc tố
Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt).
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine– Hấp thụ tia UVA & UVB
Bis-Butyldimethicone Polyglyceryl-3– Nhũ hóa
Isostearic Acid– Tăng cường kết cấu
Acrylamides/Dmapa Acrylates/Methoxy PEG Methacrylate Copolymer– Tạo màng
– Phân tán thành phần
Ethylhexyl Triazone– Hấp thụ tia UVB
Dextrin Palmitate/Ethylhexanoate– Nhũ hóa
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate– Hấp thụ tia UVADiethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận
PEG/​PPG-14/​7 Dimethyl Ether– Dưỡng da
Paeonia Albiflora Root Extract– Dưỡng da
Dipotassium Glycyrrhizate– Chống viêm
– Làm dịu da
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn
Sodium Acetylated Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Hydrated Silica– Làm mờ kết cấu
– Kiểm soát độ nhớt
Phenoxyethanol– Bảo quảnPhenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%.
PEG-100 Hydrogenated Castor Oil– Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
– Tạo mùi thơm
Aluminum Hydroxide– Làm mờ kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Dimethylacrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Crosspolymer– Kiểm soát độ nhớt
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt
Hydrogen Dimethicone– Liên kết sắc tố
– Liên kết bộ lọc chống nắng
– Tăng độ bám dính
Succinoglycan– Tạo huyền phù
– Ổn định thành phần
Citric Acid– Điều chỉnh độ pH
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether– Tăng độ nhớt
Stearic Acid– Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Tăng cường kết cấu
Dextrin Palmitate– Tạo gel dầu
– Nhũ hóa
Sodium Citrate– Ổn định độ pH
– Bảo quản
Tocopherol– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Benzoic Acid– Bảo quản

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *