Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem dưỡng ẩm
- Thành phần nổi bật: 7 loại thảo mộc (Kim Ngân, Cam Thảo, Tía Tô, Ashitaba, Trần Bì, Hạt Đào, Ý Dĩ)
- Công dụng: Cân bằng độ ẩm cho da khô; Làm mát và mềm da
- Loại da phù hợp: Da thường; Da khô; Da hỗn hợp thiên khô
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/4KsjW10NQD
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Maltitol | – Giữ ẩm – Tạo mùi hương | |||
Phytosteryl Macadamiate | – Tạo màng giữ ẩm – Bảo vệ da | Tốt cho da khô, bong tróc, mất nước | ||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Cholesterol (Sheep Wool-Derived) | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Làm mềm da | Tốt cho da khô, bong tróc | ||
Potassium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Kháng viêm – Làm dịu da – Giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định công thức) | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Methyl Serine | – Dưỡng da | |||
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da – Bảo quản (kháng khuẩn phổ rộng) | |||
Perilla Ocymoides Leaf Extract | – Chống oxy hóa | Lá Tía Tô có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Citrus Unshiu Peel Extract | – Làm sáng da – Chống oxy hóa | No Information | ||
Angelica Keiskei Leaf/ Stem Extract | – Dưỡng da | |||
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Prunus Persica (Peach) Kernel Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN SÁP CHỐNG NẮNG CELL FUSION C STICK SUNSCREEN 100 SPF50+ PA+++
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MULTI HYALURONIC ACID MOISTURIZER
Review thành phần Skinfood Vegan Lavender Food Mask
Review thành phần DrCeutics Ultra-mild Olive Cleansing Water
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN CHAMOMILE PH-BALANCED TONER
Review thành phần Skintific Truffle Biome Skin Cream Gel Moisturizer