Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem lót trang điểm
- Thành phần nổi bật: 7 loại thảo mộc (Kim Ngân, Cam Thảo, Tía Tô; Ashitaba; Trần Bì, Hạt Đào; Ý Dĩ)
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Bảo vệ da; Chống nắng
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/3AgjZ1o5R2
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | |||
Isotridecyl Isononanoate | – Làm mượt kết cấu | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp. | ||
Isononyl Isononanoate | – Giữ ẩm – Làm mượt kết cấu | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mỏng kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Tạo màu | |||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Diglycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán sắc tố | |||
Branched Fatty Acid (C10-40) Cholesterol Esters | – No Information | No Information | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán sắc tố | |||
Hydrated Silica | – Chống đông – Tạo màu | |||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Sodium Acrylate/Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa | |||
Isohexadecane | – Giữ ẩm – Dung môi – Nhũ hóa | |||
Talc | – Kiểm soát dầu nhờn | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Polysorbate 80 | – Nhũ hóa | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định công thức) | |||
Cetyl Palmitate | – Làm mềm da – Giữ ẩm | |||
Cholesterol ( Wool) | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Isostearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Methyl Serine | – Dưỡng da | |||
Sphingomonas Culture Extract | – No Information | No Information | ||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Watermelon Flower Extract | – No Information | No Information | ||
Perilla Leaf Extract | – Chống oxy hóa | Lá tía tô có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Unshu Mikan Peel Extract | – Làm sáng da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | No Information | |
Asitaba Leaf / Stem Extract | – Dưỡng da | |||
Kanzo Leaf Extract | – No Information | No Information | ||
Peach Seed Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Honeybee Seed Extract | – No Information | No Information | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Iron Oxide | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Ma:nyo Galactomy Clearskin Toner
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE HERBAL EXTRACT CARE DEEP CLEANSING FOAM
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 5% AHA BHA PHA EXFOLIATING TONER
Review thành phần Cetaphil Gentle Skin Cleanser
Review thành phần Bioderma Sensibio Tonique
Review thành phần Sungboon Green Tomato Deep Pore Clean Enzyme Powder Wash