REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY PROPOLIS ENERGY ACTIVE AMPULE

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Tinh chất
  • Thành phần nổi bật: Chiết xuất Keo Ong; Chiết xuất Rau Má; Beta-Glucan; Sodium Hyaluronate
  • Công dụng: Nuôi dưỡng sâu; Phục hồi da nhạy cảm, tổn thương
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương, kích ứng
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/6paTl2S2qM

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Polysorbate 20– Nhũ hóaThành phần này có nguy cơ nhiễm chất độc tiềm ẩn nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp
Sophora Angustifolia Root Extract – Chống oxy hóa
– Ngừa đốm nâu
Imperata Cylindrica Root Extract – Cấp nước
Hydroxyethylcellulose – Làm đặc kết cấu
Propolis Extract (1932Ppm) – Chống oxy hóa
– Chữa lành vết thương
– Giữ ẩm
Tốt cho da tổn thương, kích ứng
Arginine – Phục hồi tổn thương da
Carbomer – Làm dày kết cấu
– Nhũ hóa
– Bảo quản
Allantoin – Giữ ẩm
– Làm lành tổn thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Madecassoside – Kháng viêm
– Tái tạo da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Codonopsis Lanceolata Root Extract – Dưỡng da
Melissa Officinalis Leaf Extract – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
– Kháng nấm
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Dường ẩm
Punica Granatum Fruit Extract – Chống oxy hóa Chiết xuất quả Lựu có hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp ba lần rượu vang và trà xanh.
Pentylene Glycol – Giữ nước cho da
– Kháng khuẩn (bảo quản)
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn
Pelargonium Graveolens Flower Oil – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tinh dầu hoa Phong Lữ có chứa thành phần hương thơm Citronellol và Geraniol có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Beta-Glucan – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
– Tái tạo da
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Bảo quản
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Hydroxyphenyl Propamidobenzoic Acid – Làm dịu da
– Giảm mẩn đỏ
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Honey Extract – Dưỡng ẩm
– Chữa lành vết thương
– Làm dịu da
Tốt cho da tổn thương, kích ứng
Sodium Lactate – Dưỡng ẩm
– Cân bằng độ pH
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer – Làm đặc
– Tăng cường kết cấu
– Nhũ hóa
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Ascorbyl Palmitate – Chống oxy hóa
– Cải thiện đốm nâu
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu
Biotin – Dưỡng da
Palmitoyl Tripeptide-1 – Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương, lão hóa
Palmitoyl Tetrapeptide-7 – Ngăn chặn phản ứng viêm
– Chống lão hóa
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương, lão hóa
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)
Citronellol – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Geraniol – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.