Review thành phần CNP Laboratory Propolis Energy Ampule

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Tinh chất
– Thành phần nổi bật: Chiết xuất Keo Ong; Rau Má; Beta-Glucan; Sodium Hyaluronate
– Công dụng: Nuôi dưỡng sâu; Phục hồi da nhạy cảm, tổn thương
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại CNP Laboratory Official Store: https://s.shopee.vn/1LOktUsA0E

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water– Dung môi
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Glycerin– Dưỡng ẩm
1,2-Hexanediol– Dung môi
– Bảo quản
Polysorbate 20– Nhũ hóa
Sophora Angustifolia Root Extract– Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da xỉn màu
Imperata Cylindrica Root Extract– Dưỡng ẩm
Hydroxyethylcellulose– Làm đặc kết cấu
Propolis Extract– Chống oxy hóa
– Chữa lành vết thương
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương
Arginine– Chống oxy hóa
– Chữa lành tổn thương
– Tăng cường ngậm nước
Tốt cho mọi loại da
Carbomer– Làm đặc kết cấu
– Tăng cường thẩm thấu
Allantoin– Làm dịu da
– Giữ ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Madecassoside– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Codonopsis Lanceolata Root Extract– Dưỡng da
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract– Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho mọi loại da
Melissa Officinalis Leaf Extract– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
– Chống oxy hóa
Punica Granatum Fruit Extract– Chống lão hóa
– Làm dịu da
Quả Lựu chứa hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp 3 lần trà xanh và rượu vang.
Pentylene Glycol– Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Sodium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Disodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Pelargonium Graveolens Flower Oil– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tinh dầu Phong Lữ có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Beta-Glucan– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
Tốt cho mọi loại da
Caprylyl Glycol– Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Sodium Citrate– Ổn định độ pH
– Bảo quản
Hydroxyphenyl Propamidobenzoic Acid– Làm dịu daTốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Honey Extract– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Kháng khuẩn
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Sodium Lactate– Dưỡng ẩm
– Điều chỉnh độ pH
Sodium Lactate đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ < 10% và độ pH của sản phẩm từ 3.5 trở lên
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer– Làm đặc kết cấu
– Tăng độ nhớt
– Nhũ hóa
Citric Acid– Tẩy tế bào chết
– Điều chỉnh độ pH
Ascorbyl Palmitate– Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
Biotin– No Information
Palmitoyl Tripeptide-1– Phục hồi tổn thương
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da lão hóa
Palmitoyl Tetrapeptide-7– Phục hồi da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da lão hóa
Citronellol– Tạo mùi thơmCitronellol là thành phần hương thơm có thể gây nhạy cảm
Geraniol– Tạo mùi thơmGeraniol là thành phần hương thơm có thể gây nhạy cảm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *