REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE 30X VITAMIN C BOOSTER SERUM

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Tinh chất
  • Thành phần nổi bật: Niacinamide; 3-O-Ethyl Ascorbic Acid (Vitamin C); Salicylic Acid (BHA)
  • Công dụng: Dưỡng sáng; Chống oxy hóa
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da thâm mụn
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/3AhX04DcWO

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Aqua / ​Water – Dung môi
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Alcohol – Dung môi
– Kháng khuẩn
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Khử mùi
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Làm mịn kết cấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
PEG/​PPG/​Polybutylene Glycol-8/​5/​3 Glycerin – Dưỡng ẩm Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tăng sinh Ceramide
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid – Điều chỉnh độ pH
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
3-O-Ethyl Ascorbic Acid – Làm mờ thâm nám
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da thâm mụn, xỉn màu, lão hóa
Isononyl Isononanoate – Giữ ẩm
– Làm mượt kết cấu
BHT – Bảo quản FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống
Linalool – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Geraniol – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Parfum /​ Fragrance – Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Salicylic Acid – Tẩy tế bào chết
– Làm sạch lỗ chân lông
– Kiểm soát dầu nhờn
– Ngừa mụn
Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to Có thể gây khô da hoặc kích ứng đối với da nhạy cảm
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Phenylethyl Resorcinol – Dưỡng sáng da
– Chống oxy hóa
Adenosine – Tái tạo da
– Làm dịu kích ứng
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate – Tăng độ nhớt
– Ổn định nhũ tương
Tocopheryl Acetate – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Ngăn mất nước
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)
Limonene – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Hydrogenated Lecithin – Giữ ẩm
– Nhũ hóa
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Citrus Limon Fruit Extract/​Lemon Fruit Extract – Tẩy tế bào chết
– Chống oxy hóa
– Tạo mùi thơm
Vỏ chanh có chứa các thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Citrus Junos Fruit Extract – Tạo mùi thơm
– Chống oxy hóa
Xanthan Gum – Nhũ hóa
– Tăng độ nhớt
– Làm đặc kết cấu
Maltodextrin – Dưỡng ẩm
– Kết dính
– Ổn định nhũ tương
Acetyl Trifluoromethylphenyl Valylglycine – No InformationThành phần này là thành viên của một nhóm hợp chất được gọi là chất per- và polyfluoralkyl, hay PFAS. Với nhiều ảnh hưởng sức khỏe được ghi nhận đối với một số ít chất PFAS được nghiên cứu kỹ lưỡng và hàng trăm PFAS khác trong thương mại thiếu dữ liệu về độc tính, cần có mức độ phòng ngừa thích hợp để bảo vệ sức khỏe con người_Nguồn EWG
Oxothiazolidinecarboxylic Acid – Dưỡng sáng da
– Chống oxy hóa
Benzyl Salicylate – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Benzyl Alcohol – Dung môi
– Kháng khuẩn
Benzyl Alcohol có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *