Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: Niacinamide; 3-O-Ethyl Ascorbic Acid (Vitamin C); Salicylic Acid (BHA)
- Công dụng: Dưỡng sáng; Chống oxy hóa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da thâm mụn
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/3AhX04DcWO
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua / Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mịn kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
PEG/PPG/Polybutylene Glycol-8/5/3 Glycerin | – Dưỡng ẩm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tăng sinh Ceramide – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid | – Điều chỉnh độ pH | |||
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
3-O-Ethyl Ascorbic Acid | – Làm mờ thâm nám – Tăng sinh collagen | Tốt cho da thâm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
Isononyl Isononanoate | – Giữ ẩm – Làm mượt kết cấu | |||
BHT | – Bảo quản | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Linalool | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Geraniol | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Parfum / Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Làm sạch lỗ chân lông – Kiểm soát dầu nhờn – Ngừa mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | Có thể gây khô da hoặc kích ứng đối với da nhạy cảm | |
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Phenylethyl Resorcinol | – Dưỡng sáng da – Chống oxy hóa | |||
Adenosine | – Tái tạo da – Làm dịu kích ứng – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa | ||
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Tăng độ nhớt – Ổn định nhũ tương | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Ngăn mất nước | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Hydrogenated Lecithin | – Giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Citrus Limon Fruit Extract/Lemon Fruit Extract | – Tẩy tế bào chết – Chống oxy hóa – Tạo mùi thơm | Vỏ chanh có chứa các thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Citrus Junos Fruit Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Làm đặc kết cấu | |||
Maltodextrin | – Dưỡng ẩm – Kết dính – Ổn định nhũ tương | |||
Acetyl Trifluoromethylphenyl Valylglycine | – No Information | Thành phần này là thành viên của một nhóm hợp chất được gọi là chất per- và polyfluoralkyl, hay PFAS. Với nhiều ảnh hưởng sức khỏe được ghi nhận đối với một số ít chất PFAS được nghiên cứu kỹ lưỡng và hàng trăm PFAS khác trong thương mại thiếu dữ liệu về độc tính, cần có mức độ phòng ngừa thích hợp để bảo vệ sức khỏe con người_Nguồn EWG | ||
Oxothiazolidinecarboxylic Acid | – Dưỡng sáng da – Chống oxy hóa | |||
Benzyl Salicylate | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Benzyl Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | Benzyl Alcohol có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Parnell Cicamanu Cream
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Pad
Review thành phần Cosrx Moisture Power Enriched Cream
Review thành phần One Thing Calendula Officinalis Extract
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT SENKA PERFECT WHIP FOAM CLEANSER
Review thành phần Cosrx Galactomyces 95 Tone Balancing Essence