Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý
- Thành phần chống nắng: Zinc Oxide; Titanium Dioxide
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Làm dịu da; Giảm mụn
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/10e2DZTV5i
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Zinc Oxide (Ci 77947) | – Chống tia UVA & UVB – Làm mờ (trắng) kết cấu | |||
Isononyl Isononanoate | – Làm mềm da | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Hexyl Laurate | – Làm mềm da | |||
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | |||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Titanium Dioxide (Ci 77891) | – Chống tia UVA & UVB – Làm mờ (trắng) kết cấu | |||
Acrylates Copolymer | – Chống thấm nước – Làm đặc kết cấu – Tạo huyền phù | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Polyglyceryl-4 Diisostearate/Polyhydroxystearate/Sebacate | – Ổn định nhũ tương – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-6 Polyhydroxystearate | – Nhũ hóa | |||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương | ||
Aloe Barbadensis Leaf Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Magnesium Sulfate | – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-2 Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Polyglyceryl-6 Polyricinoleate | – Phân tán thành phần – Nhũ hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | |||
Poly C10-30 Alkyl Acrylate | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát độ nhớt | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | |||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Cetyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm đặc kết cấu | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Sorbitan Palmitate | – Nhũ hóa | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Polyglycerin-6 | – Dưỡng ẩm – Điều hòa da | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Ascorbyl Palmitate | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Isntree Ultra-low Molecular Hyaluronic Acid Toner
Review thành phần Goodal Vegan Rice Milk Moisturizing Toner
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC MUGWORT PURIFYING MICELLAR WATER
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC TẨY TRANG CENTIFOLIA EAU MICELLAIRE
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO SNAIL EX ULTIMATE BARRIER
Review thành phần Cocoon Hung Yen Turmeric Serum C22