REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO SNAIL EX ULTIMATE BARRIER

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem dưỡng
  • Thành phần nổi bật: 90% dịch lọc Ốc Sên; Adenosine; Allantoin
  • Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu kích ứng; Thúc đẩy phục hồi da
  • Loại da phù hợp: Da khô, mất nước
  • Xem đánh giá trên Shopeehttps://shope.ee/7fAxgL4AsQ

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Snail Secretion Filtrate – Chống lão hóa
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương do tia UV
Caprylic/Capric Triglyceride – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Glycerin – Dưỡng ẩm
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Tăng cường thẩm thấu
1,2-Hexanediol – Dung môi
– Bảo quản
Cetearyl Alcohol – Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
Cetearyl Olivate – Nhũ hóa
– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Sorbitan Olivate – Nhũ hóa
Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract – Dưỡng da
Lupinus Albus Seed Extract – Chống oxy hóa
Moringa Oleifera Seed Extract – Chống oxy hóa
Sodium Hyaluronate – Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Water – Dung môi
Dimethicone – Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Sodium Polyacrylate – Tăng cường kết cấu
– Nhũ hóa
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer – Nhũ hóa
– Ổn định thành phần
– Làm đặc kết cấu
Palmitic Acid – Nhũ hóa
– Làm mềm da
Tromethamine – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Stearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Tăng cường kết cấu
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Adenosine – Làm dịu da
– Phục hồi da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Allantoin – Làm dịu da
– Giữ ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Betaine – Cân bằng độ ẩm
Myristic Acid – Nhũ hóa
– Kháng khuẩn
Arachidic Acid – Nhũ hóa
– Tăng độ nhớt
Lauric Acid – Nhũ hóa
– Tăng cường kết cấu
– Kháng khuẩn
Oleic Acid – Tăng cường kết cấu
– Bảo vệ thành phần chống oxy hóa
Carbomer – Làm đặc kết cấu
– Tăng cường thẩm thấu
Xanthan Gum – Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.