Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt
- Thành phần làm sạch: Myristic Acid; Palmitic Acid; Coco-Glucoside; Sodium Cocoyl Isethionate
- Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, cặn trang điểm, tế bào chết
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/10eDYiioj2
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Myristic Acid | – Hoạt động bề mặt – Kháng khuẩn | |||
PEG-8 | – Giữ ẩm – Dung môi | Do sự hiện diện của PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất độc hại tiềm tàng như 1,4-dioxane. | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Tăng cường kết cấu | |||
Potassium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và cao hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Lauric Acid | – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu – Kháng khuẩn | |||
Palmitic Acid | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Quillaja Saponaria Bark Extract | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Coco-Glucoside | – Hoạt động bề mặt | |||
Glyceryl Stearate SE | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Polyquaternium-7 | – Tạo màng – Tăng độ nhớt | |||
Arachidic Acid | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | |||
Sodium Cocoyl Isethionate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Làm sạch mà không gây khô da | ||
Sodium Phytate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Oleic Acid | – Tăng cường kết cấu – Bảo vệ thành phần chống oxy hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng. | ||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Mary & May Idebenone + Blackberry Complex Serum
Review thành phần CNP Laboratory Ferulic Actimune Ampule
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD UV BODY MILK SPF32 PA+++
Review thành phần Beplain Cicaterol Ampoule
Review thành phần Sungboon Green Tomato Deep Pore Clean Enzyme Powder Wash
Review thành phần Cosrx Centella Water Alcohol-Free Toner