Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem mắt
- Thành phần nổi bật: 55% Chiết xuất Nhân Sâm; 2% Niacinamide; 0,05% Retinol
- Công dụng: Giảm thâm; Xóa mờ nếp nhăn; Cấp ẩm
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/qKLrkU7xB
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Panax Ginseng Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm đều màu da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da lão hóa | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Water | – Dung môi | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da mỏng yếu, xỉn màu | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Cetyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm đặc kết cấu | |||
Sorbitan Palmitate | – Nhũ hóa | |||
Pentaerythrityl Tetraisostearate | – Tăng cường kết cấu | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Tocopheryl Acetate | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Polysorbate 20 | – Nhũ hóa | |||
Retinol | – Cải thiện nếp nhăn – Cải thiện sắc tố da | Tốt cho da lão hóa, xỉn màu | Retinol làm đẩy nhanh quá trình tổn thương da khi tiếp xúc với ánh nắng. Cần phải chống nắng cẩn thận khi sử dụng sản phẩm có chứa thành phần này | |
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Caramel | – Tạo màu | |||
BHT | – Bảo quản | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
BHA | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn – Làm sạch lỗ chân lông | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | Salicylic Acid có thể gây nóng rát, kích ứng, nổi mẩn đỏ đối với những làn da mỏng, nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Papa Recipe Eggplant Clearing Lupeol Cream
Review thành phần Papa Recipe Blemish Cream
Review thành phần Skinceuticals Resveratrol B E
Review thành phần d'Alba Waterfull Tone Up Sun Cushion SPF50+ PA++++
Review thành phần Mary & May Idebenone Blackberry Intense Cream
Review thành phần Vegick Super Calming Serum