![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Son môi – Công dụng: Trang điểm môi, kết cấu mịn lì – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/7zryVsgT3d |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Isoamyl Laurate | – Tăng cường kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer | – Làm mịn da | ![]() | ||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Polyethylene | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng | ![]() | ||
Isoeicosane | – Làm mềm da | ![]() | ||
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | ![]() | ||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | ![]() | ||
Hydrogenated Polyisobutene | – Làm mềm da | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | ![]() | ||
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax | – Tăng cường kết cấu – Định hình son môi | ![]() | ||
Diglyceryl Sebacate/Isopalmitate | – Làm mềm da | ![]() | ||
Dimethicone Crosspolymer | – Tạo màng giữ ẩm – Tăng cường kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Phytosteryl Macadamiate | – Làm mềm da – Giữ ẩm | ![]() | ||
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Ethylhexyl Hydroxystearate | – Dưỡng ẩm – Tăng độ bám | ![]() | ||
Polyglyceryl-2 Diisostearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Isopropyl Myristate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Isostearic Acid | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Lecithin | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Polyricinoleate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Stearalkonium Hectorite | – Tạo huyền phù | ![]() | ||
Propylene Carbonate | – Dung môi | ![]() | ||
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần – Giữ màu son | ![]() |
Dòng son môi 3CE Soft Matte Lipstick có thể chứa các thành phần tạo màu: Titanium Dioxide (CI 77891), Red 7 (CI 15850), Iron Oxides (CI 77499), Mica (CI 77019), Blue 1 Lake (CI 42090) và Yellow 5 Lake (CI 19140). Tùy thuộc vào màu sắc của từng sản phẩm mà công thức có thể chứa chất tạo màu khác nhau hoặc nồng độ chất tạo màu khác nhau.
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
![](http://twenty-gen.online/wp-content/uploads/2025/01/EWG.webp)