Review thành phần Torriden Cellmazing Brightening Ampoule

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Tinh chất
– Thành phần nổi bật: Phức hợp Vitamin C; Phức hợp Tảo biển; Panthenol; Allantoin
– Công dụng: Làm sáng da; Cải thiện kết cấu da; Thu nhỏ lỗ chân lông
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/5fPi6lkf0o

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Propanediol – Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Glycerin – Dưỡng ẩm
Niacinamide – Kháng viêm
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh Ceramide
– Tăng sinh collagen
– Giảm mụn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu
3-O-Ethyl Ascorbic Acid – Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da xỉn màu, lão hóa
1,2-Hexanediol – Dung môi
– Bảo quản
Isopropyl Myristate – Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
– Tăng cường thẩm thấu
Betaine – Cân bằng độ ẩm
Erythritol – Dưỡng ẩm
Adenosine – Làm dịu da
– Phục hồi da
-Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Allantoin – Làm dịu da
– Giữ ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Tocopherol – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Panthenol – Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Ascorbic Acid – Chống oxy hóa
– Làm sáng da
– Tăng sinh collagen
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa
Sodium Ascorbyl Phosphate – Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh collagen
– Hỗ trợ trị mụn
Ascorbyl Glucoside – Chống oxy hóa
– Làm sáng da
– Tăng sinh collagen
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa
Ascorbyl Palmitate – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Xanthan Gum – Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Corallina Officinalis Extract – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Ecklonia Cava Extract – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Codium Tomentosum Extract– Chống oxy hóa
– Tăng cường kết cấu
Gelidium Cartilagineum Extract – Dưỡng da
Hizikia Fusiforme Extract – Dưỡng da
Octyldodecanol – Tăng cường kết cấu
– Phân tán thành phần
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer – Làm đặc kết cấu
– Tăng độ nhớt
– Nhũ hóa
Tromethamine – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)
Methylpropanediol – Dung môi
– Dưỡng ẩm
– Bảo quản
Ferulic Acid – Chống oxy hóa
– Ổn định quang học
Ocimum Sanctum Leaf Extract – Dưỡng da
Butylene Glycol – Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Hydrogenated Lecithin – Làm mềm da
– Phân tán thành phần
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil – Tạo mùi thơm Tinh dầu Cam Bergamot có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Melia Azadirachta Leaf Extract – Kháng viêm
– Kháng khuẩn
– Cải thiện mụn
Tốt cho da dầu mụn
Melia Azadirachta Flower Extract – Chống oxy hóa
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Cải thiện mụn
Tốt cho da dầu mụn

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *