![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Niacinamide; Panthenol; Madecassoside – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Phục hồi tổn thương – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua sản phẩm chính hãng tại: https://s.shopee.vn/7AMXJ1ISkI |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | ![]() | ||
C13-15 Alkane | – Dung môi – Làm mềm | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Triheptanoin | – Làm mềm da – Dung môi | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Pentaerythrityl Tetraisostearate | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Phenyl Trimethicone | – Làm mềm da | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Dilinoleic Acid/Butanediol Copolymer | – Tạo màng | ![]() | ||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | ![]() | ||
C9-12 Alkane | – Dung môi | ![]() | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Polyglyceryl-10 Stearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Polyglyceryl-10 Oleate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | ![]() | ||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Trisodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Castor Oil/IPDI Copolymer | – Phân tán sắc tố – Phân tán bộ lọc khoáng chất | ![]() | ||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Artemisia Annua Extract | – Làm dịu da | ![]() | ||
Azadirachta Indica Leaf Extract | – Kháng khuẩn – Kháng nấm – Chống viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn | ![]() | |
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Anthriscus Sylvestris Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Vitis Vinifera (Grape) Vine Sap | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Bambusa Arundinacea Juice | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Betula Platyphylla Japonica Juice | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Trichosanthes Kirilowii Root Extract | – Bảo vệ da | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
