Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Phức hợp Ceramide; Panthenol; Jojoba Seed Oil – Công dụng: Khóa ẩm; Củng cố hàng rào bảo vệ da; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Da khô; Da hỗn hợp thiên khô – Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/4AauFT39w0 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Làm mềm da – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, tổn thương | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | |||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Adansonia Digitata Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Hydrogenated Rice Bran Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Ceramide NP (486ppm) | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Ceramide NS (18ppm) | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Ceramide AS (18ppm) | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Ceramide EOP (9ppm) | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Ceramide AP (9ppm) | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Soluble Collagen | – Dưỡng ẩm | |||
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract | – Chống oxy hóa | |||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Mentha Suaveolens Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Citrus Unshiu Peel Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tạo mùi thơm | No Information | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
2,3-Butanediol | – Giữ ẩm – Dung môi – Ổn định công thức | |||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Sucrose | – Dưỡng ẩm | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cỏ Mềm Tơ Tằm Micellar Cleansing Water
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY TONE-UP PROTECTION SUN SPF42 PA+++
Review thành phần Cosrx Hyaluronic Acid Intensive Cream
Review thành phần Ma:nyo Galac Niacin 2.0 Essence
Review thành phần Anua Heartleaf 87 Low pH Deep Cleansing Water
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE WITCH HAZEL PERFECT VITAMIN GEL CREAM