Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Nước cân bằng
- Thành phần nổi bật: Niacinamide; Pantheno; Ascorbic Acid (Vitamin C)
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Cải thiện sắc tố da; Chống oxy hóa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/5ATUcIt9Y2
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
Hippophae Rhamnoides Water | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần | Tốt cho mọi loại da | ||
Hippophae Rhamnoides Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | |||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
3-O-Ethyl Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Tranexamic Acid | – Cải thiện nám, đốm nâu – Làm sáng da | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ||
Hydroxyethylcellulose | – Làm đặc kết cấu | |||
Undaria Pinnatifida Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Perilla Ocymoides Seed Extract | – Chống oxy hóa | |||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Camellia Japonica Flower Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Avene Tolerance Control Soothing Skin Recovery Cream
Review thành phần Anua Heartleaf 77% Soothing Toner
Review thành phần Bioderma Atoderm Creme Ultra
Review thành phần La Roche Posay Toleriane Sensitive Creme
Review thành phần Vichy Mineral 89 Skin Fortifying Daily Booster
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY CNP AC-PRO TROUBLE OUT BUBBLE FOAM CLEANSER