Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/3Afe2uaCoM
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Opuntia Ficus-Indica Stem Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, giúp ngăn ngừa lão hóa | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da mỏng yếu, dễ tổn thương | ||
Dimethicone | – Làm mịn – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Phân tán sắc tố – Kháng khuẩn | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Tái tạo môi – Dưỡng ẩm | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Polymethylsilsesquioxane | – Làm mịn – Giữ ẩm | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm – Ổn định thành phần – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Polyglyceryl-3 Dicitrate/Stearate | Nhũ hóa | |||
Hippophae Rhamnoides Oil | – Giữ ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da, giúp ngăn ngừa lão hóa, tổn thương | ||
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil | – Bảo vệ da – Làm mềm – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, giúp ngăn ngừa lão hóa | ||
Morus Nigra Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Tẩy tế bào chết | |||
Bisabolol | – Làm dịu da – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm dày – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu – Bảo quản | |||
Tromethamine | – Khử mùi – Ổn định pH – Bảo quản | |||
Trisiloxane | Chống tia UV | |||
Cyclotetrasiloxane | Làm mịn | Theo Tổ chức Môi trường Canada, Cyclotetrasiloxane là chất khó phân hủy, có khả năng tích lũy sinh học gây hại cho các sinh vật dưới nước. Liên minh châu Âu (EU) cũng phân loại D4 là chất gây rối loạn nội tiết, dựa trên bằng chứng cho thấy nó cản trở chức năng hormone của con người và có thể làm giảm khả năng sinh sản_Nguồn Annmerie | ||
Farnesol | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Giảm độ dính | |||
Water | Dung môi | |||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cosrx Galactomyces 95 Tone Balancing Essence
Review thành phần Vegick Super Repairing Serum
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT SENKA PERFECT GEL GENTLE WASH
REVIEW THÀNH PHẦN DẦU TẨY TRANG INNISFREE GREEN TEA CLEANSING OIL
Review thành phần BOM Eight Tea Toner
Review thành phần CNP Laboratory Mugener Ampule