REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.9 SECRET FIRMING SERUM

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Tinh chất
  • Thành phần nổi bật: Niacinamide; Peptide; Adenosine
  • Công dụng: Củng cố hàng rào bảo vệ da; Cải thiện độ săn chắc
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da
  • Xem đánh giá trên Shopeehttps://shope.ee/2q5opPDPaj

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Purified Water – Dung môi
Glycerin – Dưỡng ẩm
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) – Làm mềm da
– Tăng độ nhớt
Propanediol – Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate – Tăng cường kết cấu
– Làm mềm da
Niacinamide – Kháng viêm
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh Ceramide
– Tăng sinh collagen
– Giảm mụn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu
Dimethicone – Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Butylene Glycol – Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Shea Butter – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Hydrogenated Vegetable Oil – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Tốt cho da khô
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate – Tăng cường ngậm nước
– Cải thiện nếp nhăn
– Tạo màng
Tốt cho mọi loại da
Hydrolyzed Hyaluronic Acid – Tăng cường ngậm nước
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Palmitoyl Tripeptide-5 – Cải thiện nếp nhăn Tốt cho da lão hóa
Acetyl Hexapeptide-8 – Cải thiện nếp nhăn Tốt cho da lão hóa
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil – Tạo mùi thơm Tinh dầu Cam Ngọt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil – Tạo mùi thơm
– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Cedrus Atlantica Bark Oil – Tạo mùi thơm Tinh chất Tuyết Tùng có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Adenosine – Làm dịu da
– Phục hồi da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Glyceryl Stearate Citrate – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Glyceryl Stearate – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Cetearyl Alcohol – Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
Palmitic Acid – Nhũ hóa
– Làm mềm da
Stearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Tăng cường kết cấu
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer – Phân tán thành phần
– Ổn định nhũ tương
– Kiểm soát dầu nhờn
Glyceryl Caprylate – Dưỡng ẩm
– Nhũ hóa
Sodium Polyacrylate – Tăng cường kết cấu
– Nhũ hóa
Xanthan Gum – Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
1,2-Hexanediol – Dung môi
– Bảo quản
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)
Carbomer – Làm đặc kết cấu
– Tăng cường thẩm thấu
Tromethamine – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Linalool – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Limonene – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *