Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Bút kẻ viền môi – Công dụng: Tạo đường viền môi; Tạo hiệu ứng môi đầy đặn hơn – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/1VecphshTl |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Polypropylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | |||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Ceresin | – Làm đặc kết cấu | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
C12-15 Alkyl Ethylhexanoate | – Làm mềm da | |||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại cho sức khỏe | ||
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | |||
Acrylate/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer | – Tạo màng | |||
VP/Hexadecene Copolymer | – Phân tán sắc tố | |||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | |||
Candelilla Wax | – Tăng cường kết cấu – Định hình son môi | |||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ||
Lecithin | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Isostearic Acid | – Tăng cường kết cấu | |||
Moringa Oleifera Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho môi khô, nhạy cảm | ||
Isopropyl Myristate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Polyglyceryl-2 Diisostearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Polyglyceryl-3 Polyricinoleate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương |
Dòng bút kẻ viền môi Merzy Mood Over Smudging Lip Pencil có thể chứa các thành phần tạo màu: Mica (CI 77019), Titanium Dioxide (CI 77891), Red Iron Oxide (CI 77491), Yellow Iron Oxide (CI 77492), Black Iron Oxide (CI 77499) và Red No. 202 (CI 15850:1). Tùy thuộc vào màu sắc của từng sản phẩm mà công thức có thể chứa chất tạo màu khác nhau hoặc nồng độ chất tạo màu khác nhau.
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.