Độ an toàn: ★★★★★ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sáp chống nắng hóa học
- Thành phần chống nắng: Uvinul A Plus; Uvinul T150; Polysilicone-15 & Tinosorb S
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV;Làm dịu, làm mát da; Phục hồi da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da; Da mất nước; Da kích ứng
- Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/8f5Ngimlw1
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | |||
Dibutyl Adipate | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | |||
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T150) | – Hấp thụ tia UVB | |||
Ozokerite | – Tăng cường kết cấu | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Vinyl Dimethicone | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Polysilicone-15 | – Hấp thụ tia UVB | |||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | |||
Adansonia Digitata Seed Extract (1,045ppm) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Laminaria Japonica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Aloe Barbadensis Leaf Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sản phẩm chứa lô hội nguyên lá chưa khử màu | ||
Viola Mandshurica Flower Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Dioscorea Japonica Root Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Portulaca Oleracea Extract | – Làm dịu kích ứng – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Nonapeptide-1 | – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu | ||
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate | – Cải thiện nếp nhăn – Chống lão hóa | Tốt cho da lão hóa | ||
Acetyl Hexapeptide-8 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Copper Tripeptide-1 | – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen – Cải thiện độ đàn hồi | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Tripeptide-1 | – Tăng sinh collagen – Cải thiện lão hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Palmitoyl Tetrapeptide-7 | – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Palmitoyl Tripeptide-1 | – Phục hồi tổn thương – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Palmitoyl Tripeptide-5 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Palmitoyl Pentapeptide-4 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Palmitoyl Hexapeptide-12 | – Cải thiện nếp nhăn – Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho da lão hóa | ||
Pentapeptide-3 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | No Information | |
Hexapeptide-9 | – Cải thiện nếp nhăn – Phục hồi da | Tốt cho da lão hóa | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Polyglyceryl-5 Polyricinoleate | – Nhũ hóa | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil | – Giữ ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Polyglyceryl-4 Diisostearate/Polyhydroxystearate/ Sebacate | – Ổn định nhũ tương – Tăng cường kết cấu | |||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Ma:nyo Bifida Biome Ampoule Toner
REVIEW THÀNH PHẦN THE LAB OLIGO HYALURONIC ACID SUN ESSENCE
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE HERBAL EXTRACT CARE CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA MOISTURE UV SUNSCREEN MILD GEL FOR SENSITIVE SKIN SPF35 PA+++
Review thành phần Cosrx Centella Water Alcohol-Free Toner
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT SENKA PERFECT GEL GENTLE WASH