Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Glycerin; Panthenol; Niacinamide – Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, tạp chất; Cấp ẩm; Phục hồi da – Loại da phù hợp: Da thường; Da khô; Da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/8A81qf7H74 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Pantolactone | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Sodium Cocoyl Isethionate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Làm sạch mà không gây khô da | ||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Scinic Hyaluronic Acid Cream
Review thành phần Abib Hydration Creme Water Tube
Review thành phần Eucerin pH5 Facial Cleanser
Review thành phần Image Skincare Daily Prevention Pure Mineral Tinted Moisturizer SPF 30
REVIEW THÀNH PHẦN VEGICK YOUTH EYE CREAM
Review thành phần Derma Factory Gluconolactone 10% Treatment