THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO MÔI | KHÔNG TỐT CHO MÔI | ĐỘ AN TOÀN* |
Microcrystalline Wax (Cera Microcristallina) | – Kết dính – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt | |||
Triethylhexanoin | – Làm mềm – Dung môi | |||
C14-15 Dialkyl Carbonate | Hoạt động bề mặt | |||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán sắc tố – Tăng độ nhớt | |||
Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate | Dưỡng ẩm/Làm mềm | |||
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 | – Dưỡng ẩm – Tăng bám dính – Tạo độ bóng | |||
Synthetic Wax | – Nhũ hóa – Ổn định kết cấu | |||
Nylon-12 | Kiểm soát độ nhớt | |||
Paraffin | – Dưỡng ẩm – Tăng độ nhớt | |||
Ethylene/Propylene Copolymer | Tạo màng | |||
Phytostery/Isostearyl/Cetyl/Steary/Behenyl Dimer Dilinoleate | – Dưỡng ẩm – Làm mềm | |||
Hydrogenated Polyisobutene | – Dưỡng ẩm – Phân tán sắc tố – Giữ son môi không bị khô cứng | |||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Bảo vệ môi | Tốt cho môi khô, bong tróc | ||
Silica Dimethyl Silylate | – Tăng độ nhớt – Tăng độ dày – Ổn định thành phần | |||
Ascorbyl Dipalmitate | – Chống oxy hóa – Kích thích sản sinh collagen | |||
Camellia Japonica Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho môi khô, nhạy cảm, lão hóa | ||
Rosa Canina Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu – Chống oxy hóa | Tốt cho môi khô, lão hóa | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Giữ ẩm | Tốt cho môi khô, bong tróc | ||
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm môi | Tốt cho môi khô, bong tróc | ||
Prunus Persica (Peach) Kernel Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm môi | Tốt cho môi khô, bong tróc | ||
Rosa Canina Fruit Extract | – Làm se da – Chống lão hóa | Chiết xuất quả Tầm Xuân có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt nhưng tác dụng phụ không đáng kể khi sử dụng trong son môi | ||
Dimethicone | Tạo màng | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu sử dụng trong son môi | ||
Dipropylene Glycol | Dung môi | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Aluminum Hydroxide | – Che khuyết điểm – Bảo vệ da/môi | |||
BHT | Chống oxy hóa | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Calcium Carbonate | Làm dày |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Uriage Bariesun Mineral Cream SPF50+
Review thành phần Parnell Cicamanu 92 Serum
Review thành phần Cosrx AHA 7 Whitehead Power Liquid
Review thành phần Torriden Solid In Essence
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO WATERFULL HYALURONIC SUNSCREEN SPF50+ PA++++
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Calming + Cream