THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | ||||
Polyvinyl Alcohol | – Làm đặc – Tạo màng – Kết dính | |||
Alcohol | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Kháng khuẩn | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Ổn định sản phẩm – Kháng khuẩn | |||
Polysorbate 80 | – Hòa tan – Nhũ hóa | |||
Calendula Officinalis Flower | – Kháng viêm – Làm dịu da | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil | – Tẩy tế bào chết – Chống lão hóa – Tạo mùi thơm | Trong vỏ cam có chứa Limonene – là thành phần hương thơm dễ gây kích ứng và Furanocoumarin – một hợp chất gây độc tính nhẹ | ||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil | – Kháng khuẩn – Tạo mùi thơm | |||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Juniperus Mexicana Oil | Tạo mùi thơm | |||
Amyris Balsamifera Bark Oil | N/C | |||
Salvia Sclarea (Clary) Oil | – Chống oxy hóa – Làm sạch da – Dưỡng ẩm | |||
Calendula Officinalis Flower Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | |||
Calendula Officinalis Flower Oil | – Kháng nấm – Chống viêm – Kháng khuẩn | Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn | ||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract | Tạo mùi thơm | |||
Borago Officinalis Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Centaurea Cyanus Flower Extract | – Kháng viêm – Làm se da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn | ||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da – Cải thiện mụn – Tạo mùi thơm | Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.