Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: 15% Niacinamide; 1% Zinc PCA – Công dụng: Giảm mụn; Làm mờ sẹo; Thúc đẩy phục hồi da – Loại da phù hợp: Da mụn; Da có sẹo thâm sau mụn – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/5phv7wAAmA |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Niacinamide (15%) | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Acetyl Glucosamine (2%) | – Cấp nước – Làm dịu da – Chống oxy hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Zinc PCA (1%) | – Giảm tiết bã nhờn – Ngừa/Cải thiện mụn – Chống lão hóa | Tốt cho da dầu mụn | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì các vấn đề về hô hấp. | |
Trehalose | – Dưỡng ẩm | |||
Hydrolyzed Sclerotium Gum | – Tạo gel | |||
Pullulan | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Allantoin (0,1%) | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Sodium Phytate | – Tạo phức (ổn định thành phần) |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.