![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học – Thành phần chống nắng: Octinoxate; Octisalate; Zinc Oxide; Titanium Dioxide – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Nâng tông; Kiểm soát dầu nhờn – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu, hỗn hợp thiên dầu – Mua tại CNP Laboratory Official Store: https://s.shopee.vn/9ABBWtTHvg |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại sức khỏe | ![]() | |
Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) | – Hấp thụ tia UVB | Nồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được quy định trong kem chống nắng là dưới 7,5% ở Mỹ và dưới 10% ở các nước châu Âu. | ![]() | |
Ethylhexyl Salicylate (Octisalate) | – Hấp thụ tia UVB | Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. | ![]() | |
Zinc Oxide | – Chống tia UVA & UVB | ![]() | ||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm da | ![]() | ||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | ![]() | ||
Pelargonium Graveolens Flower Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | Tính dầu Phong Lữ có chứa thành phần hương thơm dễ bay hơi có thể gây kích ứng cho làn da nhạy cảm | ![]() | |
Sea Water | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | ![]() | ||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Pinus Pinaster Bark Extract | – Chống oxy hóa mạnh | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract | – Chống oxy hóa mạnh – Chống viêm – Bảo vệ da trước tia UV | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Portulaca Oleracea Extract | – Làm dịu kích ứng – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn | ![]() | |
Pearl Powder | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | ![]() | ||
Tourmaline | – Bắt sáng | ![]() | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone | -Nhũ hóa | ![]() | ||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Magnesium Sulfate | – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | ![]() | ||
Isoamyl p-Methoxycinnamate | – Hấp thụ tia UVB & UVA II | ![]() | ||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | ![]() | ||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Hydroxyapatite | – Tăng cường chống nắng | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Montmorillonite | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch lỗ chân lông – Ngừa mụn | ![]() | ||
Biosaccharide Gum-4 | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Tăng độ trơn mượt cho kết cấu | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Thioctic Acid | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Ubiquinone | – Chống oxy hóa – Chống lão hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Phenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%. | ![]() | |
Citronellol | – Tạo mùi thơm | Citronellol là thành phần hương thơm có thể gây nhạy cảm | ![]() | |
Geraniol | – Tạo mùi thơm | Geraniol là thành phần hương thơm có thể gây nhạy cảm | ![]() | |
Citral | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | Citral là thành phần hương thơm có thể gây nhạy cảm | ![]() | |
Iron Oxide Yellow (CI 77492) | – Tạo màu | ![]() | ||
Iron Oxide Red (CI 77491) | – Tạo màu | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
