Review thành phần CNP Laboratory Tone-Up Protection Sun SPF42 PA+++

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
– Thành phần chống nắng: Octinoxate; Octisalate; Zinc Oxide; Titanium Dioxide
– Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Nâng tông; Kiểm soát dầu nhờn
– Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu, hỗn hợp thiên dầu
– Mua tại CNP Laboratory Official Store: https://s.shopee.vn/9ABBWtTHvg
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water– Dung môi
Cyclopentasiloxane– Làm mượt kết cấu
– Phân tán thành phần
– Dung môi
Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại sức khỏe
Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate)– Hấp thụ tia UVBNồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được quy định trong kem chống nắng là dưới 7,5% ở Mỹ và dưới 10% ở các nước châu Âu.
Ethylhexyl Salicylate (Octisalate)– Hấp thụ tia UVBỞ Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%.
Zinc Oxide– Chống tia UVA & UVB
Cyclohexasiloxane– Làm mượt kết cấu
– Giữ ẩm
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
PEG-10 Dimethicone– Làm mềm da
Titanium Dioxide– Chống tia UV
– Làm mờ kết cấu
Methyl Methacrylate Crosspolymer– Hấp thụ dầu thừa
– Tán xạ ánh sáng
– Tăng độ nhớt
Dipropylene Glycol– Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Tăng cường thẩm thấu
Ethylhexyl Palmitate– Làm mềm da
– Làm mượt kết cấu
– Dung môi
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer– Phân tán thành phần
– Ổn định nhũ tương
– Kiểm soát dầu nhờn
Pelargonium Graveolens Flower Oil– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tính dầu Phong Lữ có chứa thành phần hương thơm dễ bay hơi có thể gây kích ứng cho làn da nhạy cảm
Sea Water– Dung môi
– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Phục hồi tổn thương
Camellia Sinensis Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Pinus Pinaster Bark Extract– Chống oxy hóa mạnhTốt cho mọi loại da
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract– Chống oxy hóa mạnh
– Chống viêm
– Bảo vệ da trước tia UV
Tốt cho mọi loại da
Portulaca Oleracea Extract– Làm dịu kích ứng
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn
Pearl Powder– Bắt sáng (tạo độ lấp lánh)
Tourmaline– Bắt sáng
Caprylyl Methicone– Làm mịn da
– Phân tán thành phần
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone-Nhũ hóa
Dicaprylyl Carbonate– Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
Magnesium Sulfate– Kiểm soát độ nhớt
Polymethylsilsesquioxane– Tạo màng giữ ẩm
Disteardimonium Hectorite– Phân tán thành phần
– Kiểm soát độ nhớt
– Tăng cường chống thấm
Isoamyl p-Methoxycinnamate– Hấp thụ tia UVB & UVA II
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer– Tăng cường kết cấu
C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer– Tăng cường kết cấu
– Phân tán thành phần
Aluminum Hydroxide– Làm mờ kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Stearic Acid– Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
– Tăng cường kết cấu
Glyceryl Caprylate– Dưỡng ẩm
– Nhũ hóa
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt
Caprylyl Glycol– Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Hydroxyapatite– Tăng cường chống nắng
Panthenol– Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Triethoxycaprylylsilane– Phân tán thành phần
– Ổn định nhũ tương
Montmorillonite– Hấp thụ dầu thừa
– Làm sạch lỗ chân lông
– Ngừa mụn
Biosaccharide Gum-4– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Tăng độ trơn mượt cho kết cấu
Tốt cho mọi loại da
Thioctic Acid– Chống oxy hóa
Ubiquinone– Chống oxy hóa
– Chống lão hóa
– Làm dịu da
Tốt cho mọi loại da
1,2-Hexanediol– Dung môi
– Bảo quản
Phenoxyethanol– Bảo quảnPhenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%.
Citronellol– Tạo mùi thơmCitronellol là thành phần hương thơm có thể gây nhạy cảm
Geraniol– Tạo mùi thơmGeraniol là thành phần hương thơm có thể gây nhạy cảm
Citral– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Citral là thành phần hương thơm có thể gây nhạy cảm
Iron Oxide Yellow (CI 77492)– Tạo màu
Iron Oxide Red (CI 77491)– Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *