Review thành phần Clinique Dramatically Different Moisturizing Gel

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Kem dưỡng
– Thành phần nổi bật: Chiết xuất Dưa Leo; Lúa Mạch; Caffeine; Lactobacillus Ferment
– Công dụng: Dưỡng ẩm; Kiểm soát dầu
– Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu
– Mua sản phẩm chính hãng tại: https://s.shopee.vn/AKGlCK3qSD
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water\Aqua\Eau– Dung môi
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Isododecane– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Giữ ẩm
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane– Nhũ hóa
– Điều hòa da
Glycerin– Dưỡng ẩm
Laminaria Saccharina Extract– Giữ ẩm
– Làm dịu da
Polygonum Cuspidatum Root Extract– Chống oxy hóa
Saccharomyces Lysate Extract– Cân nằng hệ vi sinh trên daTốt cho mọi loại da
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract– Chống oxy hóa
Hordeum Vulgare (Barley) Extract\Extrait D’Orge– Chống oxy hóa
Helianthus Annuus (Sunflower) Seedcake– Tẩy tế bào chết
Caffeine– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Giảm bọng mắt
Tốt cho da lão hóa
Trehalose– Dưỡng ẩm
Sodium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Tocopheryl Acetate– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Polysilicone-11– Tạo màng giữ ẩm
Silica– Hấp thụ dầu thừa
– Phân tán sắc tố
Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào do có thể ảnh hưởng đến hô hấp.
Propylene Glycol Dicaprate– Làm mềm da
– Phân tán sắc tố
Oleth-10– Nhũ hóa
Lactobacillus Ferment– Làm dịu da
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Cân bằng hệ vi sinh trên da
Laureth-23– Nhũ hóa
Laureth-4– Nhũ hóa
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer– Tạo màng
– Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Carbomer– Làm đặc kết cấu
– Tăng cường thẩm thấu
Caprylyl Glycol– Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Hexylene Glycol– Làm mượt kết cấu
– Kháng khuẩn
Tromethamine– Ổn định độ pH
– Bảo quản
Disodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Phenoxyethanol– Bảo quảnĐộ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Yellow 5 (Ci 19140)– Tạo màu
Red 4 (Ci 14700)– Tạo màu
Yellow 6 (Ci 15985)– Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *