Độ an toàn: ★★★★★ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
- Thành phần chống nắng: Titanium Dioxide; Tinosorb S; Uvinul A Plus; Uvinul T150 & Polysilicone-15
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Nâng tông; Làm dịu da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da; kể cả da nhạy cảm
- Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/30R0dnNNFB
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Dibutyl Adipate | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Titanium Dioxide (CI 77891) | – Chống tia UVA & UVB – Làm mờ (trắng) kết cấu | |||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | |||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Phenethyl Benzoate | – Làm mềm da – Tạo mùi thơm | No Information | ||
Isononyl Isononanoate | – Làm mềm da | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Betula Platyphylla Japonica Juice | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thiếu nước | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Artemisia Annua Extract | – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Anthemis Nobilis Flower Oil | – Kháng viêm – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Pinus Sylvestris Leaf Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Camellia Sinensis Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Yeast Ferment Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment | – Kháng khuẩn – Nhũ hóa – Khử mùi | |||
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T150) | – Hấp thụ tia UVB | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Polysilicone-15 | – Hấp thụ tia UVB | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Poly C10-30 Alkyl Acrylate | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát độ nhớt | |||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | |||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-4 Isostearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | |||
Isopropyl Titanium Triisostearate | – Phân tán sắc tố – Ổn định kem chống nắng | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Sodium Polyacrylate | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Polymethyl Methacrylate | – Tăng cường kết cấu | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
C12-16 Alcohol | – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt – Phân tán thành phần | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Iron Oxide Yellow (CI 77492) | – Tạo màu | |||
Iron Oxide Red (CI 77491) | – Tạo màu | |||
Iron Oxide Black (CI 77499) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cocoon Hung Yen Turmeric Toner
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Cleansing Gel
REVIEW THÀNH PHẦN D'ALBA FIRST SPRAY SERUM
Review thành phần Glamrr Q Vegan Super Cover Cushion SPF50+ PA+++
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC CHO DA DẦU LANEIGE NEO CUSHION MATTE
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER MICELLAR CLEANSING WATER SALICYLIC BHA