THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Eau) | Dung môi | |||
Cocamidopropyl Betaine | Hoạt động bề mặt | |||
Propylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tạo bọt – Bảo quản | Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2% | ||
Hydroxypropyl Methylcellulose | – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Sodium Chloride | – Tẩy tế bào chết – Làm đặc – Bảo quản | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Thúc đẩy phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Phenoxyethanol | Bảo quản | |||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Bảo quản | Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn với nồng độ dưới 0,1% khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da. Tuy nhiên, nó lại rất độc hại khi hít phải nên bị hạn chế sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt. | ||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Kháng viêm – Ngừa mụn – Làm dịu da – Hương liệu | Tốt cho da viêm mụn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Papa Recipe Blemish Serum
Review thành phần Pyunkang Yul Calming Low pH Foaming Cleanser
Review thành phần Cosrx The 6 Peptide Skin Booster Serum
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC ULTRA LIGHT SERUM SUNSCREEN SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT APRIL SKIN REAL CALENDULA FOAM CLEANSER
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT TẨY TRANG SENKA A.L.L CLEAR DOUBLE W