Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Ascorbic Acid (Vitamin C); Tranexamic Acid; Ferulic Acid – Công dụng: Làm sáng da; Làm mờ vết thâm; Chống oxy hóa – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu – Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/6Kdo204vEU |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | – Dung môi | |||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Tăng sinh collagen – Cải thiện sắc tố da | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu, lão hóa | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mịn kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Tranexamic Acid | – Dưỡng trắng – Làm mờ đốm nâu | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | ||
Betaine | – Cấp ẩm – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da khô, mất nước, tổn thương do tia UV | ||
PEG/PPG-17/6 Copolymer | – Dung môi | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Làm mịn kết cấu – Nhũ hóa | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV | ||
Citrus Reticulata (Tangerine) Fruit Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Trong vỏ quả quýt hồng có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Cấp nước sâu – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
3-O-Ethyl Ascorbic Acid | – Làm mờ thâm nám – Tăng sinh collagen | Tốt cho da thâm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
Aminomethyl Propanol | – Duy trì độ pH | |||
Algin | – Dưỡng ẩm | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước cho da – Kháng khuẩn (bảo quản) | |||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Ergothioneine | – Chống oxy hóa – Giảm thiểu tổng hợp melanin | Tốt cho da mọi loại da, đặc biệt là da thường xuyên tiếp xúc với bức xạ & ô nhiễm | ||
Ferulic Acid | – Chống oxy hóa – Giảm thiểu tác hại của tia UV lên da – Kháng viêm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Dưỡng ẩm – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Dưỡng ẩm – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Extract | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu vỏ quýt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Nonapeptide-1 | – Ức chế tổng hợp melanin – Làm sáng, đều màu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da xỉn màu, thâm mụn, lão hóa | ||
Hexapeptide-2 | – Ức chế tổng hợp melanin – Làm sáng, đều màu da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da xỉn màu, thâm mụn, lão hóa | ||
Hexapeptide-9 | – Tái tạo biểu bì – Tổng hợp collagen – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Oligopeptide-1 | – Tái tạo da – Chữa lành vết thương – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương, lão hóa | ||
Laminaria Digitata Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương do tia UV | ||
Ceramide AP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da/hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide AS | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da/hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide NS | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da/hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide EOP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da/hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da/hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Cetyl-PG Hydroxyethyl Palmitamide | – Dưỡng da | |||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
PPG-26-Buteth-26 | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Giữ ẩm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
PVM/MA Copolymer | – Kết dính – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Làm dày kết cấu | |||
Polysorbate 20 | – Nhũ hóa – Tạo mùi hương | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Jumiso Snail Mucin 95 + Peptide Facial Essence
Review thành phần Bioderma Cicabio Creme
Review thành phần One Thing Centella Moisturizing Sunscreen SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MUNG BEAN BALANCING TONER
Review thành phần Sungboon Active Marine Astaxanthin Capsule Cream
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG BAN ĐÊM SENKA WHITE BEAUTY GLOW GEL CREAM