Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Gel tẩy tế bào chết – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Đậu Xanh; Gluconolactone (PHA); Capryloyl Salicylic Acid (LHA) – Công dụng: Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng; Dưỡng ẩm – Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/6KnQGYKI0u |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Vigna Radiata Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder | – Hấp thụ – Làm mờ kết cấu | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Steartrimonium Methosulfate | – Dưỡng da | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-10 Laurate | – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Coptis Japonica Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Polyglycerin-3 | – Dưỡng ẩm | |||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | |||
Methyl Gluceth-10 | – Dưỡng ẩm | |||
Glycereth-26 | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Điều chỉnh độ nhớt | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate | – Làm dịu da – Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract | – Chống lão hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Hydrolyzed Soy Protein | – Chống oxy hóa | |||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Gardenia Florida Fruit Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Trisodium Phosphate | – Điều chỉnh độ pH – Tạo phức | |||
Gluconolactone | – Tẩy tế bào chết – Làm đều màu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Capryloyl Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Làm sáng da | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ||
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beplain Sunmuse Tone Up & Correcting Matte Sunscreen SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE HERBAL EXTRACT CARE CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT SENKA SPEEDY PERFECT WHIP FOAM
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC LANEIGE BB CUSHION WHITENING
Review thành phần Cosrx Low pH Niacinamide Micellar Cleansing Water
Review thành phần Cosrx Hyaluronic Acid Intensive Cream