Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn phủ – Thành phần nổi bật: Mica; Silica; Squalane; Tocopherol – Công dụng: Làm mờ khuyết điểm; Kiềm dầu – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/VrEdHj09A |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày nhũ tương – Bắt sáng | |||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ (trắng) kết cấu | |||
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | |||
Polydimethylsiloxane | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone (Polydimethylsiloxane) đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ||
Boron Nitride | – Tăng độ bám dính – Hút dầu thừa | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Isostearyl Isostearate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Dimer Dilinoleyl Dimer Dilinoleate | – Làm mềm – Tạo độ bóng – Tăng cường kết cấu | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Hydrogenated Polydimethylsiloxane | – No Information | No Information | ||
CI 77492 (Iron Oxide) | – Tạo màu | |||
Sodium Dehydroacetate | – Bảo quản | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
CI 77491 (Iron Oxide) | – Tạo màu | |||
CI 77499 (Iron Oxide) | – Tạo màu | |||
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract | – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần P.Calm Barrier Cycle Toner Pad
Review thành phần I'm From Rice Toner
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Foam Cleanser
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Hyalu-Cica Blue Serum
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG BAN ĐÊM SENKA WHITE BEAUTY GLOW GEL CREAM
Review thành phần d'Alba Waterfull Fresh Sun Cushion SPF50+ PA++++