Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn phủ – Thành phần nổi bật: Mica; Silica; Dầu Mắc ca; Tocopherol – Công dụng: Kiềm dầu; Làm mờ lỗ chân lông; Tạo độ căng bóng – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/7pYYj2lczS |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Magnesium/Potassium/Silicon/Fluoride/Hydroxide/Oxide | – Tăng khối lượng | |||
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày nhũ tương – Bắt sáng | |||
Polypropylene | – Kiểm soát độ nhớt | |||
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | |||
Titanium Dioxide (CI 77891) | – Chống tia UV – Làm mờ (trắng) kết cấu | |||
Magnesium Myristate | – Tăng cường kết cấu – Làm mờ kết cấu | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Isotridecyl Isononanoate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Zea Mays (Corn) Starch | – Làm dày kết cấu – Kiểm soát độ nhớt – Chống vón | |||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
Barium Sulfate | – Làm mờ kết cấu | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Phenyl Trimethicone | – Làm mềm da | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hydrogen Dimethicone | – Liên kết sắc tố – Liên kết bộ lọc chống nắng – Tăng độ bám dính | |||
C20-24 Alkyl Dimethicone | – Tăng cường kết cấu – Tạo độ bóng | |||
Iron Oxide Yellow | – Tạo màu | |||
Lauroyl Lysine | – Làm mềm da | |||
C20-24 Olefin | – Dưỡng da | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Iron Oxide Red | – Tạo màu | |||
Tin Oxide | – Làm mờ (trắng) kết cấu | |||
Iron Oxide Black | – Tạo màu | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT SENKA PERFECT WHIP ACNE CARE FACIAL FOAM CLEANSER
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MULTI HYALURONIC ACID MOISTURIZER
REVIEW THÀNH PHẦN INNISFREE GREEN TEA SEED CREAM
Review thành phần Numbuzin No.5+ Vitamin Spotlight Sheet Mask
Review thành phần Cetaphil Moisturising Lotion
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.9 SECRET FIRMING SERUM