![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Chiết xuất hoa Trà; Nấm Tuyết; 6 loại HA – Công dụng: Kiểm soát bã nhờn; Thu nhỏ lỗ chân lông; Dưỡng ẩm – Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/5AbvqlIKwD |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Camellia Japonica Flower Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | ![]() | ||
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract | – Dưỡng ẩm | Chiết xuất Nấm Tuyết được cho là có khả năng giữ nước vượt trội hơn cả Hyaluronic Acid | ![]() | |
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Pinus Palustris Leaf Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Pueraria Lobata Root Extract | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | ![]() | ||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn – Tạo màng | ![]() | ||
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrolyzed Glycosaminoglycans | – Làm mềm da | ![]() | ||
Raspberry Ketone | – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Saccharide Isomerate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Polyquaternium-51 | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Benzyl Glycol | – Dung môi – Bảo quản – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Cetyl Alcohol | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc | ![]() | ||
Stearyl Alcohol | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần – Điều chỉnh độ nhớt | ![]() | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Phenethyl Alcohol | – Bảo quản – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Chlorphenesin | – Bảo quản | ![]() | ||
Iron Oxide Red (CI 77491) | – Tạo màu | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
