Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Ngải Cứu; chiết xuất Rau Sam; Chiết xuất Diếp Cá – Công dụng: Làm dịu da kích ứng, mẩn đỏ; Phục hồi tổn thương – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://bit.ly/10cEcaHwAx |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua/Eau) | – Dung môi | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước cho da – Kháng khuẩn (bảo quản) | |||
Houttuynia Cordata Extract | – Giảm viêm – Chống oxy hóa – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn, kích ứng | ||
Ectoin | – Làm mềm da – Chống oxy hóa | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa | |||
Madecassoside | – Kháng viêm – Tái tạo da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Panthenol | – Làm dịu kích ứng – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc | ||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Tromethamine | – Ổn định pH – Bảo quản – Nhũ hóa | |||
Ilex Aquifolium (Holly) Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Làm mềm da – Tăng cường thẩm thấu – Kháng khuẩn | |||
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu tổn thương – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô rát, tổn thương do tia UV | ||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Ngăn mất nước – Làm dịu da – Tái tạo da | Tốt cho da khô, bong tróc, kích ứng | ||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Centella Asiatica Extract | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Portulaca Oleracea Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chữa lành tổn thương – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Pinus Densiflora Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Citrus Junos Fruit Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | |||
Beta-Glucan | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Tái tạo da | |||
Artemisia Annua Extract | – Giảm viêm – Làm dịu kích ứng | |||
Aloe Ferox Leaf Extract | – Phục hồi tổn thương | |||
Eryngium Maritimum Extract | – Tái tạo da – Cải thiện lão hóa | |||
Achillea Millefolium Flower Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu kích ứng – Cải thiện đốm nâu | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Phytosphingosine | – Bảo vệ da – Kháng khuẩn | |||
Asiaticoside | – Chữa lành vết thương – Chống oxy hóa – Kích thích sản sinh collagen | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng | ||
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng | ||
Madecassic Acid | – Tái tạo da – Chữa lành vết thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beauty Of Joseon Revive Eye Serum: Ginseng + Retinal
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO ALL DAY VITAMIN GLOW BOOST FACIAL TONER
Review thành phần Papa Recipe Collagen Peptide Serum
Review thành phần Beplain Sunmuse Tone Up & Correcting Matte Sunscreen SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA PERFECT UV SUNSCREEN SKINCARE MILK SPF50+ PA++++
Review thành phần Scinic Hyaluronic Acid Ampoule Serum