![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Gel làm sạch mặt và cơ thể – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Yến Mạch; Phức hợp Đồng – Kẽm – Công dụng: Làm sạch dịu nhẹ; Làm dịu kích ứng; Kiểm soát vi khuẩn – Loại da phù hợp: Da mỏng manh, kích ứng – Mua tại A-Derma Official Store: https://s.shopee.vn/40NcxoGJMb |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | – Dung môi | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Ceteareth-60 Myristyl Glycol | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm đặc | ![]() | ||
Decyl Glucoside | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Zinc Coceth Sulfate | – Hoạt động bề mặt – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Disodium Laureth Sulfosuccinate | – Hoạt động bề mặt | An toàn cho da nhạy cảm & trẻ sơ sinh | ![]() | |
Avena Sativa (Oat) Leaf/Stem Extract | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Copper Sulfate | – Điều hòa da | ![]() | ||
Zinc Sulfate | – Bảo quản | Zinc Sulfate có thể gây mẫn cảm cho da khi sử dụng với lượng lớn. | ![]() | |
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Coco-Glucoside | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Glyceryl Oleate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Tái tạo chất béo | ![]() | ||
Hydrogenated Vegetable Glycerides Citrate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Laureth-3 | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Maleic Acid | – Điều chỉnh độ pH | Maleic Acid có thể gây kích ứng da hoặc mắt, nhưng việc sử dụng như một chất điều chỉnh pH trong mỹ phẩm được coi là an toàn vì sẽ được trung hòa thành nhiều loại muối maleat khác nhau. | ![]() | |
Sodium Benzoate | – Bảo quản | ![]() | ||
Sodium Hydroxide | – Ổn định độ pH | Sodium Hydroxide cô đặc là chất gây kích ứng mạnh, nhưng ảnh hưởng không đáng kể khi sử dụng với một lượng nhỏ như một chất điều chỉnh độ pH. Nó đã được trung hòa với acid khi thêm vào công thức. | ![]() | |
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
