![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng hóa học – Thành phần chống nắng: Uvinul T 150; Mexoryl SX; Uvinul A Plus; Polysilicone-15; Tinosorb S – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng ẩm; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da mụn, nhạy cảm – Mua tại Anua Official Store: https://s.shopee.vn/7KcSXPv9oz |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Houttuynia Cordata Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Dibutyl Adipate | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T 150) | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (Mexoryl SX) | – Hấp thụ tia UVA | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Polysilicone-15 (Parsol SLX) | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Diospyros Kaki Leaf Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Anastatica Hierochuntica Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | ![]() | ||
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract | – Chống oxy hóa mạnh | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Polygonum Cuspidatum Root Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Castanea Crenata (Chestnut) Shell Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Zanthoxylum Piperitum Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Bảo quản | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Polyether-1 | – Nhũ hóa – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Biosaccharide Gum-1 | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa – Tái tạo da | Tốt cho mọi loại da | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
