Review thành phần Kaine Kombu Jelly Oil Cleanser

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Dầu tẩy trang
– Thành phần nổi bật: Chiết xuất Rau Má; Dầu Hướng Dương; Dầu Jojoba
– Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm, bụi bẩn; Hỗ trợ phục hồi da
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại Kaine Official Store: https://s.shopee.vn/8V1XYUL9wT

Dầu tẩy trang Kaine Kombu Jelly Oil Cleanser có dùng được khi mang thai?

Với bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Ethylhexyl Palmitate– Làm mềm
– Dung môi
Triethylhexanoin– Dung môi
– Khóa ẩm
Glycerin– Dưỡng ẩmTốt cho da khô
Coco-Caprylate/Caprate– Làm mềm
– Phân tán thành phần
Water– Dung môi
Polyglyceryl-10 Myristate– Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
Propylene Glycol Laurate– Làm mềm
– Nhũ hóa
Kaolin– Hấp thụ dầu thừaTốt cho da dầu, lỗ chân lông to
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract– Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho mọi loại da
Centella Asiatica Extract– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chữa lành vết thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Camellia Sinensis Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Chống nắng
– Kháng khuẩn
– Kiểm soát bã nhờn
Tốt cho mọi loại da
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil– Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Làm dịu da
Tốt cho da khô
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil– Làm mềm
– Làm dịu da
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da khô, tổn thương
Hydrogenated Lecithin– Làm mềm
– Giữ ẩm
– Nhũ hóa
Caprylic/Capric Triglyceride– Làm mềm
– Làm đặc
– Tăng cường độ nhớt
Sucrose Stearate– Làm mềm
– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
1,2-Hexanediol– Dưỡng ẩm
– Làm mềm
– Dung môi
– Bảo quản
Sucrose Laurate– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
– Làm mềm
Sucrose Myristate– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
– Làm mềm
Panthenol– Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Zea Mays (Corn) Germ Oil– Dưỡng ẩm
– Làm mềm
– Làm dịu da
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Pentaerythrityl Tetra Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate– Chống oxy hóa
Butylene Glycol– Dưỡng ẩm
– Làm mềm
– Dung môi
– Bảo quản
– Tăng cường thẩm thấu
Sucrose– Dưỡng ẩm
Hyaluronic Acid– Dưỡng ẩm
– Làm đầy bề mặt da
Tốt cho mọi loại da
Saccharomyces Ferment Filtrate– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Ceramide NP– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Hạn chế tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu
Cholesterol– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Làm mềm
– Nhũ hóa
Tốt cho da khô, mỏng yếu
Citric Acid– Điều chỉnh độ pH
– Tạo phức
– Tẩy tế bào chết

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *