Review thành phần Parnell Squalane + Mineral Water Moisture Capsule Toner

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Nước cân bằng
– Thành phần nổi bật: Squalane; Mineral Water; Hyaluronic Acid
– Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Cải thiện kết cấu da
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại Parnell Official Store: https://s.shopee.vn/4L9iMtnDTW

Nước cân bằng Parnell Squalane + Mineral Water Moisture Capsule Toner có dùng được khi mang thai?

Dựa trên bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá là CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Purified Water– Dung môi
Glycerin– Dưỡng ẩmTốt cho da khô
Dipropylene Glycol– Dung môi
– Kiểm soát độ nhớt
– Tăng cường thẩm thấu
Diglycerin– Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Cải thiện kết cấu
Butylene Glycol– Dưỡng ẩm
– Làm mềm
– Dung môi
– Bảo quản
– Tăng cường thẩm thấu
Glyceryl Glucoside– Dưỡng ẩm
Mineral Water– Dưỡng da
– Dung môi
1,2-Hexanediol– Dưỡng ẩm
– Làm mềm
– Dung môi
– Bảo quản
Magnesium Sulfate– Kiểm soát độ nhớt
Hydroxyacetophenone– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Bảo quản
Gellan Gum– Làm đặc (tạo gel)
– Ổn định nhũ tương
– Tạo màng
Polyglyceryl-10 Laurate– Nhũ hóa
Squalane– Dưỡng ẩm
– Làm mềm
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Chống oxy hóa
Tốt cho mọi loại da
Ethylhexylglycerin– Làm mềm
– Tăng cường bảo quản
– Khử mùi
Xanthan Gum– Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Polyglyceryl-10 Myristate– Nhũ hóa
Disodium EDTA– Tạo phức
Hydrogenated Lecithin– Làm mềm
– Giữ ẩm
– Nhũ hóa
– Phân tán sắc tố
Morus Alba (Mulberry) Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Ức chế melanin
– Chống viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu
Morus Alba (Mulberry) Flower Extract– No Information
Carbonated Water– No InformationNo Information
Citric Acid– Điều chỉnh độ pH
– Tạo phức
– Tẩy tế bào chết
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract– Chống oxy hóa
– Chống viêm
– Dưỡng sáng
– Chống lão hóa
– Tẩy tế bào chết
Tốt cho da thô ráp, xỉn màu, lão hóa
Caprylic/Capric Triglyceride– Làm mềm
– Làm đặc
– Bôi trơn
– Phân tán sắc tố
Lactobacillus Ferment– Làm dịu da
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Cân bằng hệ vi sinh trên da
Tốt cho mọi loại da
Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract– Chống oxy hóa
– Phục hồi da
Ocimum Sanctum (Holy Basil) Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Chống viêm
– Kháng khuẩn
Tốt cho da dầu mụn
Cholesterol– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Làm mềm
– Nhũ hóa
Tốt cho da khô, mỏng yếu
Sodium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Cải thiện mụn
Tốt cho da dầu mụn
Coral Extract– Dưỡng da
Hyaluronic Acid– Dưỡng ẩm
– Làm đầy bề mặt da
Tốt cho mọi loại da
Dimethylsilanol Hyaluronate– Dưỡng ẩm
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Hydrolyzed Hyaluronic Acid– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Ceramide NP– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Hạn chế tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu
Potassium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Sodium Hyaluronate Crosspolymer– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nướcTốt cho mọi loại da
Sodium Hyaluronate Dimethylsilanol– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Sodium Acetylated Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Niacinamide– Kháng viêm
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh Ceramide
– Tăng sinh collagen
– Giảm mụn
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa
Bakuchiol– Chống lão hóa
– Tăng sinh collagen
– Cải thiện nếp nhăn
– Ngừa mụn
Bakuchiol được xem là “phiên bản thực vật” của Retinol với tác dụng tương tự nhưng lành tính cho mọi loại da
Ascorbic Acid– Chống oxy hóa
– Dưỡng sáng
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da xỉn màu, lão hóa
Panthenol– Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *