Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/30MCp9Ss7d
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Triethylhexanoin | – Làm mềm – Dung môi | |||
PEG-8 Glyceryl Isostearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất và tăng cường hấp thụ các thành phần có thể gây hại khác vào da | ||
Cetyl Ethylhexanoate | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Water | Dung môi | |||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Dưỡng ẩm | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất và tăng cường hấp thụ các thành phần có thể gây hại khác vào da | ||
Isododecane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm/mịn | |||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | Dưỡng da | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất và tăng cường hấp thụ các thành phần có thể gây hại khác vào da | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Cấp ẩm | tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước | ||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước | ||
Soluble Collagen | Dưỡng ẩm | |||
BHT | Bảo quản | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Sodium Citrate | – Ổn định pH – Bảo quản | |||
Sodium Metabisulfite | Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Ethylhexyl Palmitate | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Ổn định mùi hương | |||
Potassium Sorbate | Bảo quản | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng, an toàn với nồng độ dưới 1% | ||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
CI 17200 | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
CI 42090 | Tạo màu | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng da tổn thương, quanh mắt, miệng hoặc môi do tăng nguy cơ hấp thụ |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beplain Cicaful Ampoule
Review thành phần Bioderma Cicabio Creme
Review thành phần Glamrr Q Vegan Super Cover Cushion SPF50+ PA+++
Review thành phần Aestura Atobarrier 365 Hydro Essence
Review thành phần P.Calm Barrier Cycle Toner Pad
Review thành phần Mary & May Citrus Unshiu Fruit + Tremella Fuciformis Serum