Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem chống nắng hóa học
- Thành phần chống nắng: Uvinal A Plus (4%), Uvinal T 150 (2.4%), Tinosorb M (3%), Iscotrizinol (1.2%)
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng ẩm
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/8KOookfMBi
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Dibutyl Adipate | – Làm mịn kết cấu – Dung môi | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Dung môi | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Khóa ẩm – Làm mượt da | |||
Diisopropyl Sebacate | – Tăng cường chống nắng – Giảm bóng nhờn | |||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinal A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate có thể được sử dụng tới 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do không được FDA chấp thuận_Nguồn INCIDecoder | ||
Ethylhexyl Triazone (Uvinal T 150) | – Hấp thụ tia UVB | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (Tinosorb M) | – Hấp thụ tia UV | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | |||
Diethylhexyl Butamido Triazone (Iscotrizinol) | – Hấp thụ tia UV | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn bề mặt – Nhũ hóa | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước cho da – Kháng khuẩn (bảo quản) | |||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Poly C10 30 Alkyl Acrylate | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát độ nhớt | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa | |||
Decyl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Tromethamine | – Ổn định pH – Bảo quản – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa | |||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Ổn định nhũ tương | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Adenosine | – Tái tạo da – Làm dịu kích ứng – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa | ||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Làm đặc kết cấu | |||
T-Butyl Alcohol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Bioderma Sensibio H2O Micellar Water
REVIEW THÀNH PHẦN 9WISHES COLLAGEN PERFECT AMPULE SERUM
Review thành phần Derma Factory Niacinamide 10% Calamine Cream
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES BLACKHEAD CLEARING GREEN TEA SCRUB
Review thành phần L’Oreal Paris Revitalift Hyaluronic Acid 2.5% Hyaluron + Caffeine Eye Serum
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY VITA-B ENERGY AMPULE