![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: 5% Niacinamide; 1.2% Potassium Azeloyl Diglycinate – Công dụng: Dưỡng ẩm; Giảm nhờn; Làm dịu da mụn; Ngừa thâm mụn – Loại da phù hợp: Da mụn – Mua tại Acnes Official Store: https://s.shopee.vn/3flvXyRF5L |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Argania Spinosa Kernel Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
C15-19 Alkane | – Làm mềm da | ![]() | ||
Potassium Azeloyl Diglycinate | – Dưỡng sáng – Dưỡng ẩm – Điều tiết bã nhờn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | ![]() | |
Houttuynia Cordata Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium PCA | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Arachidyl Alcohol | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Arachidyl Glucoside | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Cetyl Alcohol | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc | ![]() | ||
Polysorbate 60 | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Sodium Dilauramidoglutamide Lysine | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
BHT | – Bảo quản | Việc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Phenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%. | ![]() | |
Chlorphenesin | – Bảo quản | Chlorphenesin được hấp thụ qua da, nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm. | ![]() | |
Triethanolamine | – Cân bằng độ pH – Ổn định nhũ tương | Nồng độ Triethanolamine trong các sản phẩm tiếp xúc lâu dài trên da không được vượt quá 5% | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
