Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng ẩm – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Rau Má, Niacinamide (Vitamin B3), Panthenol (Vitamin B5) – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu kích ứng; Phục hồi da – Loại da phù hợp: Da khô, nhạy cảm, kích ứng mụn – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/7fC7LrH2nu |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Centella Asiatica Extract | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mịn kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Propanediol | – Cấp ẩm – Làm dịu da – Dung môi | |||
Water (Aqua) | – Dung môi | |||
Pentaerythrityl Tetraisostearate | – Làm đặc kết cấu – Tạo độ bóng – Kháng nước | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mịn kết cấu – Làm mềm da | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc kết cấu Ổn định nhũ tương | |||
Isononyl Isononanoate | – Giữ ẩm – Làm mượt kết cấu | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Tromethamine | – Ổn định pH – Bảo quản – Nhũ hóa | |||
Panthenol | – Làm dịu kích ứng – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dicaprylyl Carbonate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm | |||
Adenosine | – Tái tạo da – Làm dịu kích ứng – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa | ||
Beta-Sitosterol | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Hydrogenated Lecithin | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước cho da – Kháng khuẩn (bảo quản) | |||
Madecassoside | – Kháng viêm – Tái tạo da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Cynanchum Atratum Extract | – Kháng viêm | No Information | ||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mọng | ||
Asiaticoside | – Chữa lành vết thương – Chống oxy hóa – Kích thích sản sinh collagen | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng | ||
Madecassic Acid | – Tái tạo da – Chữa lành vết thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng | ||
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Làm lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics SPF50+ PA++++
Review thành phần Skintific MSH Niacinamide Brightening Moisture Gel
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN PINK COLLAGEN WHITENING BODY LOTION
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY TONE-UP PROTECTION SUN SPF42 PA+++
Review thành phần Dear Klairs Fundamental Nourishing Eye Butter
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN COLLAGEN PEPTIDE PLUMPING SERUM