Review thành phần Beplain Hyaluronic Aqua Moisturizer

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Kem dưỡng ẩm
– Thành phần nổi bật: Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Panthenol, Allantoin
– Công dụng: Dưỡng ẩm; Hỗ trợ làm dịu, phục hồi da
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/508LKaSfwm

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Methyl Trimethicone – Cải thiện kết cấu
– Dưỡng ẩm
Methylpropanediol – Dung môi
– Kháng khuẩn
– Dưỡng ẩm
Panthenol – Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer – Tạo màng
– Làm đặc kết cấu
Ổn định nhũ tương
Betaine – Dưỡng ẩm
– Cải thiện nếp nhăn
Raffinose – Dưỡng ẩm
Isostearyl Alcohol – Dưỡng ẩm
Butylene Glycol Cocoate – Ổn định nhũ tương
– Tăng độ nhớt
Polyquaternium-51 – Dưỡng ẩm
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Tăng cường thẩm thấu
Allantoin – Giữ ẩm
– Làm lành tổn thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Ethylcellulose – Kết dính
– Tạo màng
– Tăng độ nhớt
Hydrolyzed Hyaluronic Acid – Cấp nước sâu
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước, kém căng mịn
Madecassoside – Kháng viêm
– Tái tạo da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, viêm mụn
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, thiếu nước, kém căng mịn
Cetearyl Olivate – Nhũ hóa
Beta-Glucan – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
– Tái tạo da
Sorbitan Olivate – Nhũ hóa
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *