Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Bisabolol; Chiết xuất Gừng; Chiết xuất Yến Mạch – Công dụng: Làm sạch nhẹ nhàng; Cân bằng độ pH; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/AKIwg3l6go |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water/Aqua/Eau | – Dung môi | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Bisabolol | – Làm dịu da – Cải thiện đốm nâu | Tốt cho da nhạy cảm, xỉn màu | ||
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu kích ứng | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate | – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | |||
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | |||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract | – Tạo mùi thơm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Hydroxyphenyl Propamidobenzoic Acid | – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Citrus Medica Limonum (Lemon) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Tẩy tế bào chết – Tạo mùi thơm | |||
Fumaria Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract | – Dưỡng da | |||
Fumaric Acid | – Điều chỉnh độ pH | |||
Echinacea Purpurea Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Cocamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Có nguy cơ gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Disodium Lauryl Sulfosuccinate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Dịu nhẹ cho làn da nhạy cảm và trẻ em | ||
Cetrimonium Chloride | – Bảo quản | |||
Salix Alba (Willow) Bark Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu kích ứng – Kiểm soát dầu nhờn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Usnea Barbata (Lichen) Extract | – Bảo quản | |||
Aminomethyl Propanol | – Điều chỉnh độ pH | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Cleansing Gel Foam
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MOIST CARE EMULSION 2 (MOIST TYPE)
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.3 PORCELAIN BASE-SKIP TONE UP BEIGE SPF50+ PA++++
Review thành phần P.Calm Cato Cream
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT TẨY TRANG SENKA A.L.L CLEAR DOUBLE W
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY PROPOLIS TREATMENT AMPULE ESSENCE