Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: Ascorbic Acid (Vitamin C); Salicylic Acid (BHA); Sodium Hyaluronate
- Công dụng: Dưỡng sáng da; Chống oxy hóa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da thâm mụn, xỉn màu
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/4fWLyr5w10
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua / Water | – Dung môi | |||
Ascorbic Acid | – Dưỡng sáng da – Chống oxy hóa – Tăng sinh collagen | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | ||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Sodium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Độ an toàn của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa | ||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Làm sạch lỗ chân lông – Kiểm soát dầu nhờn – Ngừa mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | Có thể gây khô da hoặc kích ứng đối với da nhạy cảm | |
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Caprylyl/Capryl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Polyquaternium-67 | – Giữ ẩm | |||
Adenosine | – Tái tạo da – Làm dịu kích ứng – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa | ||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Linalool | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Geraniol | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Parfum / Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW GEL DƯỠNG ẨM VICHY AQUALIA THERMAL MINERAL WATER GEL
Review thành phần Neutrogena Ultra Gentle Alcohol-Free Toner
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS WATERY CREAM
Review thành phần Make P:rem Safe Me Relief Moisture Cleansing Oil
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Boosting Toner
Review thành phần Pyunkang Yul Calming Deep Moisture Toner