Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem chống nắng hóa học
- Thành phần chống nắng: Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate; Ethylhexyl Triazone; Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol; Diethylhexyl Butamido Triazone
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng ẩm
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/7AEhUQveZH
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Bambusa Arundinacea Stem Extract | – Chống oxy hóa | |||
Dibutyl Adipate | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | – Hấp thụ tia UVA | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Ethylhexyl Triazone | – Hấp thụ tia UVB | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol | – Hấp thụ tia UVA & UVB | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Diethylhexyl Butamido Triazone | – Hấp thụ tia UVB & UVA II | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | |||
Poly C10-30 Alkyl Acrylate | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát độ nhớt | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Decyl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Tăng cường kết cấu | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
T-Butyl Alcohol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN TORRIDEN BALANCEFUL SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT LANEIGE MOIST CREAM CLEANSER
Review thành phần Derma Factory Niacinamide 10% Calamine Cream
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT SENKA PERFECT WHIP ACNE CARE FACIAL FOAM CLEANSER
Review thành phần Torriden Cellmazing Brightening Ampoule
Review thành phần Derma Factory Bakuchiol Spicule Cream