Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem tẩy trang
- Thành phần nổi bật: Niacinamide; 6 loại thảo mộc
- Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm; Bổ sung độ ẩm cho da
- Loại da phù hợp: Da khô (trang điểm nhẹ)
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/10cHcUyneL
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Mineral Oil | – Tạo màng giữ ẩm | Vì có khả năng tạo màng nên dầu khoáng có thể giữ lại các thành phần khác trên da, từ đó gây bí tắc lỗ chân lông. Các sản phẩm chứa dầu khoáng nên hạn chế dùng cho da dầu. | ||
Water | – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
PEG-6 Sorbitan Stearate | – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao. | ||
Tribehenin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Polysorbate 60 | – Nhũ hóa | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Cetyl Palmitate | – Làm mềm da – Giữ ẩm | |||
Stearic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Giữ ẩm – Ổn định thành phần – Nhũ hóa | |||
Isononyl Isononanoate | – Giữ ẩm – Làm mượt kết cấu | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp. | ||
Methyl Trimethicone | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
1,3-Butylene Glycol | – Dung môi – Giữ ẩm – Bảo quản | No Information | ||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Taisho Extract | – No Information | No Information | ||
Senkyu Extract | – Kháng viêm | |||
Chimpi Extract | – Chống oxy hóa | Tinh dầu trong vỏ quýt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Licorice Leaf Extract | – Dưỡng da | Chiết xuất từ Cam Thảo không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú_ Nguồn Healthline | ||
Turnin Extract | – No Information | No Information | ||
Jujuba Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm – Làm dịu da – Chữa lành tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, kích ứng | ||
Edetate | – Tạo phức (ổn định công thức) | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT HUXLEY CLEANSING FOAM; DEEP CLEAN, DEEP MOIST
Review thành phần Timeless Matrixyl Synthe 6 Serum
REVIEW THÀNH PHẦN KEM CHỐNG NẮNG HUXLEY SUN CREAM ; STAY SUN SAFE SPF50+ PA++++
Review thành phần Papa Recipe Eggplant Clearing Mud Cream Mask
Review thành phần Cocoon Rose Bi-Phase Micellar Water
REVIEW THÀNH PHẦN VEGICK YOUTH EYE CREAM