Review thành phần Cosrx The Hyaluronic Acid 3 Serum

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Tinh chất
– Thành phần nổi bật: Sodium Hyaluronate; Amino Acid; Ceramide
– Công dụng: Dưỡng ẩm; Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Loại da phù hợp: Da khô, mất nước, bong tróc
– Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/2VRT8oPlsY

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water– Dung môi
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Propanediol– Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Glycerin– Dưỡng ẩm
Sodium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Pentylene Glycol– Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
1,2-Hexanediol– Dung môi
– Bảo quản
Diethoxyethyl Succinate– Dung môi
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate– Tăng cường kết cấu
– Ổn định thành phần
– Điều chỉnh độ nhớt
Betaine– Cân bằng độ ẩmTốt cho mọi loại da
Xanthan Gum– Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer– Nhũ hóa
– Ổn định thành phần
– Làm đặc kết cấu
Sodium PCA– Dưỡng ẩmTốt cho mọi loại da
Sodium Lactate– Dưỡng ẩm
– Điều chỉnh độ pH
PCA– Giữ ẩm Là một thành phần của ma trận ngoại bào NMF giúp tăng cường hydrat hóa cho bề mặt da
Glyceryl Acrylate/​Acrylic Acid Copolymer– Dưỡng ẩm
– Tăng cường kết cấu
Hydrogenated Lecithin– Làm mềm da
– Phân tán thành phần
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Ethylhexylglycerin– Bảo quản
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Serine– Dưỡng ẩm
Alanine– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Glycine– Dưỡng ẩm
Sodium Phytate– Tạo phức (ổn định thành phần)
Sorbitan Isostearate– Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
PVM/MA Copolymer– Kết dính
– Tạo màng
– Ổn định nhũ tương
Glutamic Acid– Dưỡng ẩm
Citric Acid– Tẩy tế bào chết
– Điều chỉnh độ pH
Lysine HCl– Giữ nước
Threonine– Dưỡng da
Arginine– Chống oxy hóa
– Chữa lành tổn thương
– Tăng cường ngậm nước
Tốt cho mọi loại da
Sodium Methyl Stearoyl Taurate– Nhũ hóa
Proline– Dưỡng ẩm
Ceramide NP– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Hạn chế tổn thương
Tốt cho da tổn thương, mỏng yếu
Cholesterol– Bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Nhũ hóa
Caprylic/Capric Triglyceride– Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Phytosphingosine– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Làm dịu da
Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu
Stearic Acid– Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Tăng cường kết cấu
Oleic Acid– Tăng cường kết cấu
– Bảo vệ thành phần chống oxy hóa
Alcohol– Dung môi
– Kháng khuẩn
Tocopherol– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Lactic Acid– Tẩy tế bào chết
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Cân bằng hệ vi sinh trên da
– Làm đều màu da
Tốt cho da xỉn màu, thô rápCách tẩy tế bào chết của AHA sẽ làm lộ ra làn da mới có thể dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Caprylyl Glycol– Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Caprylhydroxamic Acid– Bảo quản
– Tạo phức (chelat)

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *