Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: 75% Vitamin (Niacinamide/B3; Panthenol/B5; Ascorbic Acid/C)
- Công dụng: Giảm mẩn đỏ và mụn trứng cá; Cải thiện sắc tố da; Chống lão hóa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/3Aid8W4JwF
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Hippophae Rhamnoides Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
Melia Azadirachta Flower Extract | – Chống oxy hóa | |||
Ocimum Sanctum Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Melia Azadirachta Leaf Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Corallina Officinalis Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu vỏ Chanh có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Cam Ngọt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Citrus Aurantifolia (Lime) Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Chanh có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Polygonum Cuspidatum Root Extract | – Chống oxy hóa | |||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng khi đang mang thai và đang cho con bú | ||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | |||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | |||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương | ||
Ascorbyl Glucoside | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa | ||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa | ||
3-O-Ethyl Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ||
Glycereth-26 | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Điều chỉnh độ nhớt | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Polyglyceryl-10 Laurate | – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Water | – Dung môi | |||
Hydrolyzed Jojoba Esters | – Làm mềm da | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Citral | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY PROPOLIS ESSENTIAL EYE CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.3 PORE & MAKEUP CLEANSING BALM
REVIEW THÀNH PHẦN BALANCE ACTIVE FORMULA NIACINAMIDE BLEMISH RECOVERY SERUM
Review thành phần Anua Heartleaf 77% Soothing Toner
Review thành phần Vichy Mineral 89 Skin Fortifying Daily Booster
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Capsule Cream