Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Nước cân bằng
- Thành phần nổi bật: AHA (Glycolic Acid, Lactic Acid, Citric Acid); BHA (Salicylic Acid)
- Công dụng: Làm sạch tế bào chết; Giảm mụn; Cải thiện da thâm sần
- Loại da phù hợp: Mọi loại da (trên 13 tuổi)
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/7f9Bn2ghQT
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mịn kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Galactomyces Ferment Filtrate | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Cải thiện sắc tố da | Tốt cho da lão hóa, xỉn màu | ||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Propylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Bảo quản | Có nguy cơ gây kích ứng với nồng độ từ 2% | ||
Glycolic Acid | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện sắc tố – Kích thích sản sinh collagen | Là một AHA, Glycolic Acid cũng có thể khiến da dễ bắt nắng & mẩn cảm hơn nếu không được bảo vệ cẩn thận. | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid | – Chất đệm | |||
Lactic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kích thích tái tạo da | Mặc dù dịu nhẹ hơn các AHA khác như Glycolic Acid hoặc Mandelic nhưng Lactic Acid vẫn có thể khiến da nhạy cảm hơn | ||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kháng viêm – Tái tạo da | Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
PEG-60 Almond Glycerides | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Gentiana Scabra Root Extract | – No Information | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Giữ ẩm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Sodium Lactate | – Dưỡng ẩm – Điều chỉnh độ pH | |||
O-Cymen-5-Ol | – Bảo quản | |||
Ceramide AP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da/hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da/hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Ổn định nhũ tương | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Ceramide NS | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da/hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Menthol | – Làm mát da – Kháng khuẩn | Menthol có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm và làm tăng mất nước qua biểu bì | ||
Hexyl Cinnamal | – Tạo mùi thơm | Hexyl Cinnamal là một trong 26 chất gây dị ứng hương thơm mà luật mỹ phẩm của EU đã công bố | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, thô ráp | ||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
T-Butyl Alcohol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | |||
Nordihydroguaiaretic Acid | – Chống oxy hóa – Giảm tác hại của tia UV lên da | |||
Oleanolic Acid | – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cosrx The Niacinamide 15 Serum
Review thành phần Goodal Vegan Rice Milk Moisturizing Cream
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN HERO CUSHION
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Healthy Cream Cushion
Review thành phần Papa Recipe Tea Tree Control Cica Ampoule
Review thành phần CNP Laboratory Mugener Ampule