Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Chiết xuất Rau Má – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Hiệu chỉnh tông da – Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://bit.ly/fzk74esrr |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN |
Water | – Dung môi | |||
Zinc Oxide (CI 77947) | – Chống tia UV – Tạo màu | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Dung môi | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan bộ lọc UV | |||
Methyl Trimethicone | – Làm mượt kết cấu – Dưỡng ẩm | |||
Cyclohexasiloxane | – Giữ ẩm – Dung môi hương thơm | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | |||
Isododecane | – Tạo màng bảo vệ da – Ngăn mất nước | |||
Triethylhexanoin | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Dicaprylyl Carbonate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Propylheptyl Caprylate | – Làm mềm da – Tăng cường lan toả cho bộ lọc UV | |||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Centella Asiatica Extract | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Madecassic Acid | – Tái tạo da – Chữa lành vết thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng | ||
Asiaticoside | – Chữa lành vết thương – Chống oxy hóa – Kích thích sản sinh collagen | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng | ||
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, lão hóa | ||
Madecassoside | – Kháng viêm – Tái tạo da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Panthenol | – Làm dịu kích ứng – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc | ||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Lactobacillus Ferment | – Phục hồi tổn thương – Kháng viêm – Chống khuẩn – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, tổn thương | ||
Althaea Rosea Flower Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Adenosine | – Tái tạo da – Làm dịu kích ứng – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn bề mặt – Nhũ hóa | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Glyceryl Caprylate | – Giữ ẩm – Ổn định thành phần | |||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Magnesium Sulfate | – Kháng viêm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Xử lý bề mặt – Phân tán sắc tố | |||
Mica (CI 77019) | – Bắt sáng | |||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | |||
Disteardimonium Hectorite | – Nhũ hóa – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Lauryl Dimethicone/Polyglycerin-3 Crosspolymer | – Nhũ hóa | |||
Aluminum Hydroxide | – Che khuyết điểm – Bảo vệ da | |||
Titanium Dioxide (CI 77891) | – Chống tia UV – Tạo màu | |||
Chromium Oxide Greens (CI 77288) | – Tạo màu | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi do tăng nguy cơ nuốt phải và hấp thụ. | ||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Swertia Japonica Extract | – Chống oxy hóa – Ức chế melanin gây sạm da | |||
Nymphaea Caerulea Flower Extract | – Kiểm soát bã nhờn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Image Skincare Ormedic Balancing Eye Lift Gel
Review thành phần Uriage Bariederm-Cica Cream
Review thành phần Cosrx Low pH Niacinamide Micellar Cleansing Water
Review thành phần Innisfree Green Tea Hyaluronic Lotion
Review thành phần Abib Heartleaf Calming Pump Essence
Review thành phần Bioderma Cicabio Creme